Bản dịch của từ Charms trong tiếng Việt
Charms

Charms (Noun)
Số nhiều của sự quyến rũ.
Plural of charm.
Many social events have charms that attract diverse attendees, like festivals.
Nhiều sự kiện xã hội có sức hấp dẫn thu hút người tham gia đa dạng, như lễ hội.
Not all social gatherings possess charms that encourage meaningful conversations.
Không phải tất cả các buổi gặp gỡ xã hội đều có sức hấp dẫn khuyến khích cuộc trò chuyện ý nghĩa.
What charms do community events offer to strengthen social bonds among people?
Sức hấp dẫn nào mà các sự kiện cộng đồng mang lại để củng cố mối quan hệ xã hội giữa mọi người?
Dạng danh từ của Charms (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Charm | Charms |
Họ từ
Từ "charms" trong tiếng Anh có nghĩa là những vật thể hoặc biểu tượng mang lại may mắn hoặc sức hấp dẫn, thường được dùng trong bùa ngải hoặc đồ trang sức. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có thể liên quan đến các món trang sức nhỏ treo trên vòng tay hoặc dây chuyền, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào ý nghĩa tâm linh hoặc văn hóa. Ngoài ra, "charms" cũng có thể được sử dụng để chỉ sức hấp dẫn cá nhân hoặc tính cách hấp dẫn của một người.
Từ "charms" xuất phát từ gốc Latin "carmen", có nghĩa là bài hát hoặc câu thơ. Gốc từ này phản ánh sự liên kết giữa âm thanh, lời nói và sức mạnh huyền bí. Trong lịch sử, "charms" thường được dùng để chỉ các phép thuật hoặc bùa ngải nhằm thu hút hoặc bảo vệ. Ngày nay, từ này được sử dụng để diễn đạt sức hấp dẫn, cuốn hút của người hoặc vật, thể hiện sự chuyển biến từ ý nghĩa huyễn hoặc sang cảm xúc nhân văn và thẩm mỹ.
Từ "charms" thường xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng nói và viết. Trong phần nói, từ này thường được sử dụng để miêu tả sức hấp dẫn hay sức lôi cuốn của một người hay một địa điểm. Trong phần viết, "charms" có thể được thấy trong văn bản mô tả về văn hóa, du lịch hoặc nghệ thuật. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh quảng cáo và tiếp thị, khi đề cập đến sự quyến rũ của sản phẩm hoặc dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


