Bản dịch của từ Chatterbox trong tiếng Việt
Chatterbox

Chatterbox (Noun)
Là người thích nói chuyện.
A person who likes to chatter.
Sarah is a chatterbox who never stops talking during group discussions.
Sarah là một người hay nói chuyện không ngừng trong các buổi thảo luận nhóm.
Don't invite Mark to the party, he's a chatterbox and talks too much.
Đừng mời Mark đến bữa tiệc, anh ấy là một người hay nói chuyện và nói quá nhiều.
Is Jane a chatterbox? She always has something to say in class.
Jane có phải là một người hay nói chuyện không? Cô ấy luôn có điều gì đó để nói trong lớp học.
Dạng danh từ của Chatterbox (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chatterbox | Chatterboxes |
Họ từ
Từ "chatterbox" chỉ người có thói quen nói chuyện liên tục, thường là về những chủ đề không quan trọng. Trong tiếng Anh, từ này có nét nghĩa hài hước và không chính thức, thường được sử dụng để mô tả trẻ em hoặc những người nói nhiều. Dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về hình thức viết, cách phát âm có thể khác nhau. Trong Anh Mỹ, trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu tiên, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai.
Từ "chatterbox" có nguồn gốc từ hai phần: "chatter", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "catere" mang nghĩa là phát ra âm thanh không ngừng, và "box", có nghĩa là hộp. Kết hợp lại, "chatterbox" chỉ những người nói nhiều một cách liên tục và không kiểm soát. Lịch sử từ này phản ánh sự gắn kết giữa âm thanh và sự trao đổi thông tin, nhấn mạnh tính chất dễ nói chuyện và ồn ào của những người đó trong giao tiếp xã hội hiện đại.
Từ "chatterbox" thường không xuất hiện nhiều trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần Listening và Writing, nơi mà học viên thường sử dụng từ ngữ chính thống hơn. Tuy nhiên, trong phần Speaking, từ này có thể được sử dụng để mô tả một người nói nhiều hoặc thích trò chuyện. Trong ngữ cảnh khác, "chatterbox" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ những người ồn ào, vui vẻ và dễ gần, như trong các buổi tiệc tùng hoặc các tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp