Bản dịch của từ Chatterbox trong tiếng Việt

Chatterbox

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chatterbox (Noun)

tʃˈætəɹ bɑks
tʃˈætəɹ bɑks
01

Là người thích nói chuyện.

A person who likes to chatter.

Ví dụ

Sarah is a chatterbox who never stops talking during group discussions.

Sarah là một người hay nói chuyện không ngừng trong các buổi thảo luận nhóm.

Don't invite Mark to the party, he's a chatterbox and talks too much.

Đừng mời Mark đến bữa tiệc, anh ấy là một người hay nói chuyện và nói quá nhiều.

Is Jane a chatterbox? She always has something to say in class.

Jane có phải là một người hay nói chuyện không? Cô ấy luôn có điều gì đó để nói trong lớp học.

Dạng danh từ của Chatterbox (Noun)

SingularPlural

Chatterbox

Chatterboxes

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chatterbox/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chatterbox

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.