Bản dịch của từ Checking-account trong tiếng Việt

Checking-account

Noun [U/C]

Checking-account (Noun)

tʃˈɛkɨŋkˌaʊnt
tʃˈɛkɨŋkˌaʊnt
01

Một tài khoản tại ngân hàng mà khách hàng có thể gửi và rút tiền

An account at a bank in which a customer can deposit and withdraw money

Ví dụ

I opened a checking account at Bank of America yesterday.

Tôi đã mở tài khoản ngân hàng tại Ngân hàng Mỹ hôm qua.

She doesn't have a checking account, so she uses cash only.

Cô ấy không có tài khoản ngân hàng, vì vậy cô ấy chỉ dùng tiền mặt.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Checking-account

Không có idiom phù hợp