Bản dịch của từ Checking-account trong tiếng Việt
Checking-account
Noun [U/C]
Checking-account (Noun)
tʃˈɛkɨŋkˌaʊnt
tʃˈɛkɨŋkˌaʊnt
Ví dụ
I opened a checking account at Bank of America yesterday.
Tôi đã mở tài khoản ngân hàng tại Ngân hàng Mỹ hôm qua.
She doesn't have a checking account, so she uses cash only.
Cô ấy không có tài khoản ngân hàng, vì vậy cô ấy chỉ dùng tiền mặt.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Checking-account
Không có idiom phù hợp