Bản dịch của từ Checking account trong tiếng Việt
Checking account

Checking account (Noun)
She opened a checking account at the bank.
Cô ấy mở một tài khoản thanh toán tại ngân hàng.
John deposited his salary into his checking account.
John gửi lương vào tài khoản thanh toán của mình.
Many people use a checking account for daily transactions.
Nhiều người sử dụng tài khoản thanh toán cho giao dịch hàng ngày.
Tài khoản thanh toán (checking account) là một loại tài khoản ngân hàng cho phép người dùng thực hiện giao dịch nạp và rút tiền linh hoạt. Tại Mỹ, tài khoản này thường không gắn liền với lãi suất cao mà ưu tiên cho việc thanh toán hàng ngày và quản lý chi tiêu, trong khi ở Anh, thuật ngữ “current account” thường được sử dụng với chức năng tương tự nhưng có thể đi kèm với các dịch vụ bổ sung như thấu chi.
Thuật ngữ "checking account" xuất phát từ tiếng Anh, với "checking" là động từ "to check" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cāricā", nghĩa là kiểm tra hoặc xác minh. "Account" lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "computare", có nghĩa là tính toán. Qua thời gian, "checking account" đã trở thành khái niệm tài chính phổ biến, chỉ tài khoản ngân hàng cho phép người sở hữu thực hiện giao dịch, viết séc và kiểm tra số dư, thể hiện chức năng kiểm soát và quản lý tài chính cá nhân.
Tài khoản kiểm tra (checking account) là thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực tài chính, đặc biệt là trong các kỳ thi IELTS, nơi nó thường xuất hiện trong các thành phần nghe và đọc. Trong phần nghe, thuật ngữ này có thể liên quan đến các tình huống giao dịch ngân hàng, trong khi trong phần đọc, nó có thể được đề cập đến trong các bài viết về quản lý tài chính cá nhân. Ngoài ra, nó cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày khi bàn luận về các dịch vụ ngân hàng hoặc quản lý tài chính cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp