Bản dịch của từ Checking account trong tiếng Việt

Checking account

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Checking account (Noun)

tʃˈɛkɨŋəkˌæŋkət
tʃˈɛkɨŋəkˌæŋkət
01

Một tài khoản hiện tại tại một ngân hàng.

A current account at a bank.

Ví dụ

She opened a checking account at the bank.

Cô ấy mở một tài khoản thanh toán tại ngân hàng.

John deposited his salary into his checking account.

John gửi lương vào tài khoản thanh toán của mình.

Many people use a checking account for daily transactions.

Nhiều người sử dụng tài khoản thanh toán cho giao dịch hàng ngày.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/checking account/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Checking account

Không có idiom phù hợp