Bản dịch của từ Cheekbone trong tiếng Việt
Cheekbone

Cheekbone (Noun)
Xương dưới mắt.
The bone below the eye.
Her high cheekbones make her face look elegant.
Chòm má cao của cô ấy làm cho khuôn mặt cô ấy trở nên lịch lãm.
He doesn't have prominent cheekbones like his sister.
Anh ấy không có chòm má nổi bật như em gái của mình.
Do you think cheekbones play a role in first impressions?
Bạn có nghĩ rằng chòm má đóng vai trò trong ấn tượng đầu tiên không?
Kết hợp từ của Cheekbone (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
High cheekbone Gò má cao | She has high cheekbones that give her a sophisticated look. Cô ấy có gò má cao giúp cô ấy trông lịch lãm. |
Fractured cheekbone Xương má nứt | He suffered a fractured cheekbone during a social event. Anh ấy bị gãy xương má trong một sự kiện xã hội. |
Broken cheekbone Gãy xương má | He suffered a broken cheekbone during a social event. Anh ấy bị gãy xương má trong một sự kiện xã hội. |
Prominent cheekbone Góc má nổi bật | Her prominent cheekbones accentuated her beauty. Đôi má gò má rõ nét làm nổi bật vẻ đẹp của cô ấy. |
Sharp cheekbone Gò má sắc | She has sharp cheekbones that give her a unique look. Cô ấy có gò má sắc nhọn khiến cho cô ấy trở nên độc đáo. |
Họ từ
Xương gò má (cheekbone) là xương nằm ở khu vực mặt, đóng vai trò quan trọng trong việc định hình cấu trúc khuôn mặt và hỗ trợ các cơ mặt. Trong tiếng Anh Mỹ, xương gò má được gọi là "cheekbone", trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng thuật ngữ tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ âm khi phát âm. Cả hai phiên bản đều ám chỉ cùng một cấu trúc giải phẫu, nhưng có thể khác nhau về cách sử dụng trong một số ngữ cảnh văn viết hoặc trò chuyện hàng ngày.
Từ "cheekbone" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "cheek" (má) và "bone" (xương). "Cheek" xuất phát từ tiếng Đức cổ "chīka", có nghĩa là phần bên của mặt. "Bone" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vena", chỉ vật liệu cứng trong cơ thể. Với lịch sử phát triển từ những văn bản cổ, "cheekbone" hiện nay chỉ phần xương nhô ra ở bên má, giữ vai trò quan trọng trong cấu trúc khuôn mặt và nhận diện.
Từ "cheekbone" (xương gò má) xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Nói, thường liên quan đến chủ đề sức khoẻ hoặc mô tả ngoại hình. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong thẩm mỹ, y học, hoặc các lĩnh vực nghệ thuật để mô tả hình dạng khuôn mặt. Ngoài ra, "cheekbone" cũng được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về cấu trúc xương hoặc các phương pháp trang điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp