Bản dịch của từ Cheekbone trong tiếng Việt

Cheekbone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cheekbone (Noun)

tʃˈikboʊn
tʃˈikboʊn
01

Xương dưới mắt.

The bone below the eye.

Ví dụ

Her high cheekbones make her face look elegant.

Chòm má cao của cô ấy làm cho khuôn mặt cô ấy trở nên lịch lãm.

He doesn't have prominent cheekbones like his sister.

Anh ấy không có chòm má nổi bật như em gái của mình.

Do you think cheekbones play a role in first impressions?

Bạn có nghĩ rằng chòm má đóng vai trò trong ấn tượng đầu tiên không?

Kết hợp từ của Cheekbone (Noun)

CollocationVí dụ

High cheekbone

Gò má cao

She has high cheekbones that give her a sophisticated look.

Cô ấy có gò má cao giúp cô ấy trông lịch lãm.

Fractured cheekbone

Xương má nứt

He suffered a fractured cheekbone during a social event.

Anh ấy bị gãy xương má trong một sự kiện xã hội.

Broken cheekbone

Gãy xương má

He suffered a broken cheekbone during a social event.

Anh ấy bị gãy xương má trong một sự kiện xã hội.

Prominent cheekbone

Góc má nổi bật

Her prominent cheekbones accentuated her beauty.

Đôi má gò má rõ nét làm nổi bật vẻ đẹp của cô ấy.

Sharp cheekbone

Gò má sắc

She has sharp cheekbones that give her a unique look.

Cô ấy có gò má sắc nhọn khiến cho cô ấy trở nên độc đáo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cheekbone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cheekbone

Không có idiom phù hợp