Bản dịch của từ Cheerfully trong tiếng Việt

Cheerfully

Adverb

Cheerfully (Adverb)

tʃˈɪɹfəli
tʃˈiɹflli
01

Một cách vui vẻ.

In a cheerful manner.

Ví dụ

She cheerfully greeted everyone at the community event yesterday.

Cô ấy vui vẻ chào mọi người tại sự kiện cộng đồng hôm qua.

They did not cheerfully participate in the charity fundraiser last month.

Họ không tham gia vui vẻ vào buổi gây quỹ từ thiện tháng trước.

Did he cheerfully accept the invitation to the neighborhood party?

Liệu anh ấy có vui vẻ chấp nhận lời mời đến bữa tiệc khu phố không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cheerfully

Không có idiom phù hợp