Bản dịch của từ Cheerfully trong tiếng Việt

Cheerfully

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cheerfully(Adverb)

tʃˈiəfəli
ˈtʃɪrfəɫi
01

Một cách vui vẻ

In a cheerful manner

Ví dụ
02

Với niềm hạnh phúc hoặc sự nhiệt huyết

With happiness or enthusiasm

Ví dụ
03

Theo cách có mục đích khuyến khích hoặc nâng cao tinh thần

In a way that is intended to encourage or uplift

Ví dụ