Bản dịch của từ Cheerfully trong tiếng Việt
Cheerfully
Cheerfully (Adverb)
Một cách vui vẻ.
In a cheerful manner.
She cheerfully greeted everyone at the community event yesterday.
Cô ấy vui vẻ chào mọi người tại sự kiện cộng đồng hôm qua.
They did not cheerfully participate in the charity fundraiser last month.
Họ không tham gia vui vẻ vào buổi gây quỹ từ thiện tháng trước.
Did he cheerfully accept the invitation to the neighborhood party?
Liệu anh ấy có vui vẻ chấp nhận lời mời đến bữa tiệc khu phố không?
Dạng trạng từ của Cheerfully (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Cheerfully Vui vẻ | More cheerfully Vui vẻ hơn | Most cheerfully Vui vẻ nhất |
Từ "cheerfully" là trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách vui vẻ" hoặc "hồ hởi". Nó diễn đạt một trạng thái tinh thần tích cực, thường liên quan đến sự hân hoan hoặc sẵn lòng. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh (British English) và Anh Mỹ (American English) về từ này, cả trong hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, "cheerfully" thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả hành động, phản ứng hoặc thái độ của một người.
Từ "cheerfully" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "cheer", bắt nguồn từ tiếng Latinh "cara", có nghĩa là "yêu thích" hoặc "đáng yêu". "Cheer" ban đầu ám chỉ sự vui vẻ và hạnh phúc, sau đó mở rộng sang nghĩa tích cực hơn. Sự bổ sung hậu tố "-fully" tạo ra từ "cheerfully", thể hiện trạng thái vui vẻ, tích cực. Vì vậy, từ này hiện nay chỉ trạng thái tâm lý phấn chấn, lạc quan trong hành động hoặc lời nói.
Từ "cheerfully" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh mô tả cảm xúc được khai thác nhiều. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để diễn đạt thái độ tích cực trong các tình huống hàng ngày, như mô tả hành vi của một cá nhân hoặc trong việc bày tỏ quan điểm về một chủ đề nào đó. "Cheerfully" thường liên quan đến các tình huống giao tiếp thân thiện hoặc khi cần nhấn mạnh sự lạc quan, tạo không khí vui vẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp