Bản dịch của từ Chef-d'œuvre trong tiếng Việt

Chef-d'œuvre

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chef-d'œuvre (Noun)

tʃˈɛfdʒɚ
tʃˈɛfdʒɚ
01

Một kiệt tác.

A masterpiece.

Ví dụ

The documentary '13th' is a chef-d'œuvre of social commentary.

Bộ phim tài liệu '13th' là một kiệt tác của bình luận xã hội.

Not every film achieves chef-d'œuvre status in social discussions.

Không phải bộ phim nào cũng đạt được danh hiệu kiệt tác trong các cuộc thảo luận xã hội.

Is 'The Social Dilemma' considered a chef-d'œuvre by critics?

Phim 'The Social Dilemma' có được coi là kiệt tác bởi các nhà phê bình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chef-d'œuvre/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chef-d'œuvre

Không có idiom phù hợp