Bản dịch của từ Masterpiece trong tiếng Việt
Masterpiece
Masterpiece (Noun)
Một tác phẩm có tính nghệ thuật, kỹ năng hoặc tay nghề xuất sắc.
A work of outstanding artistry skill or workmanship.
The artist's masterpiece was displayed at the local gallery.
Bức tranh nghệ sĩ được trưng bày tại phòng trưng bày địa phương.
The novel was considered a literary masterpiece by critics.
Cuốn tiểu thuyết được các nhà phê bình coi là một tác phẩm văn học xuất sắc.
The architect's masterpiece, the new building, attracted many visitors.
Kiến trúc sư với tác phẩm xuất sắc của mình, tòa nhà mới, thu hút nhiều khách tham quan.
Dạng danh từ của Masterpiece (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Masterpiece | Masterpieces |
Kết hợp từ của Masterpiece (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Forgotten masterpiece Kiệt tác bị lãng quên | The forgotten masterpiece by leonardo da vinci amazed art enthusiasts. Bức tác phẩm bị lãng quên của leonardo da vinci làm kinh ngạc người yêu nghệ thuật. |
Culinary masterpiece Kiệt tác ẩm thực | The chef's culinary masterpiece impressed the entire community. Bức tranh ẩm thực của đầu bếp ấn tượng cả cộng đồng. |
Lost masterpiece Tác phẩm bị mất | The art community mourned the loss of a lost masterpiece. Cộng đồng nghệ thuật đau buồn vì mất mát một tác phẩm kinh điển. |
Literary masterpiece Kiệt tác văn học | The novel 'pride and prejudice' is considered a literary masterpiece. Cuốn tiểu thuyết 'pride and prejudice' được coi là một kiệt tác văn học. |
Acknowledged masterpiece Kiệt tác được công nhận | The novel 'pride and prejudice' is an acknowledged masterpiece. Tiểu thuyết 'tư duy và định kiến' là một kiệt tác được công nhận. |
Họ từ
Tác phẩm kinh điển (masterpiece) là một thuật ngữ chỉ những tác phẩm nghệ thuật hoặc văn học xuất sắc, thể hiện trình độ tài hoa và sự sáng tạo của tác giả. Trong tiếng Anh, "masterpiece" được sử dụng thống nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm hay nghĩa. Thuật ngữ này thường được dùng để công nhận những tác phẩm có ảnh hưởng sâu rộng trong văn hóa và nghệ thuật, xác định uy tín của tác giả trong lĩnh vực sáng tạo.
Từ "masterpiece" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "master" (người thầy, bậc thầy) và "piece" (mảnh, tác phẩm). Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "magister" và "pectus", phản ánh ý nghĩa của một tác phẩm nghệ thuật hoặc văn học mà một người nghệ sĩ hay nhà văn suất sắc tạo ra, thể hiện trình độ cao nhất của kỹ năng và sự sáng tạo. Sự phát triển này đã hình thành nên ý nghĩa hiện tại của từ trong bối cảnh đánh giá nghệ thuật và văn hóa.
Từ "masterpiece" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về nghệ thuật, văn chương và sự sáng tạo. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến đánh giá tác phẩm nghệ thuật hoặc văn học xuất sắc. Ngoài ra, "masterpiece" cũng thường được nhắc đến trong các bài viết phê bình nghệ thuật và trong các cuộc hội thảo về văn hóa, nhấn mạnh đến giá trị vượt trội của tác phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp