Bản dịch của từ Artistry trong tiếng Việt
Artistry
Artistry (Noun)
Her artistry in painting captured the essence of the social issues.
Nghệ thuật hội họa của cô đã nắm bắt được bản chất của các vấn đề xã hội.
The artistry of street performers added vibrancy to the social event.
Nghệ thuật của những người biểu diễn đường phố đã tạo thêm sự sống động cho sự kiện xã hội.
The exhibition showcased the diverse artistry of local social artists.
Triển lãm trưng bày nghệ thuật đa dạng của các nghệ sĩ xã hội địa phương.
Họ từ
Từ "artistry" chỉ khả năng và kỹ năng của một nghệ sĩ trong việc tạo ra tác phẩm nghệ thuật, phản ánh sự sáng tạo và tinh tế. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cái nghĩa cơ bản và cách sử dụng của từ này khá tương đồng. Tuy nhiên, "artistry" trong tiếng Anh Anh có thể được dùng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực như thời trang hay thiết kế, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào khả năng biểu diễn trong các hình thức nghệ thuật như âm nhạc hoặc khiêu vũ.
Từ "artistry" xuất phát từ tiếng Latin "artis", có nghĩa là "nghệ thuật" hay "khéo léo". Trong tiếng Pháp, thuật ngữ này được chuyển ngữ thành "art", phản ánh sự phát triển của các hình thức sáng tạo. Lịch sử sử dụng từ "artistry" gắn liền với sự biểu đạt tài năng và tinh thần sáng tạo trong nghệ thuật, từ hội họa, âm nhạc cho đến văn học. Hiện nay, từ này ám chỉ đến khả năng chuyên môn và độc đáo trong tư duy sáng tạo của cá nhân.
Từ "artistry" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và viết, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến nghệ thuật và sáng tạo. Trong các ngữ cảnh khác, "artistry" thường được sử dụng để mô tả kỹ năng và tài năng trong các lĩnh vực như hội họa, âm nhạc hoặc biểu diễn. Từ này thể hiện sự tôn vinh cho sự sáng tạo và tay nghề của nghệ sĩ, thường được nhắc đến trong các bài đánh giá hoặc phê bình nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp