Bản dịch của từ Artistry trong tiếng Việt

Artistry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Artistry (Noun)

ˈɑɹtɪstɹi
ˈɑɹtɪstɹi
01

Kỹ năng hoặc khả năng sáng tạo.

Creative skill or ability.

Ví dụ

Her artistry in painting captured the essence of the social issues.

Nghệ thuật hội họa của cô đã nắm bắt được bản chất của các vấn đề xã hội.

The artistry of street performers added vibrancy to the social event.

Nghệ thuật của những người biểu diễn đường phố đã tạo thêm sự sống động cho sự kiện xã hội.

The exhibition showcased the diverse artistry of local social artists.

Triển lãm trưng bày nghệ thuật đa dạng của các nghệ sĩ xã hội địa phương.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Artistry cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] Learning to prepare this dish allowed me to not only indulge in a delicious meal but also appreciate the behind Italian cooking [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] However, I still have a deep appreciation for the and skill required to play an instrument, and I admire musicians who are able to create beautiful music through their talent and dedication [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]

Idiom with Artistry

Không có idiom phù hợp