Bản dịch của từ Chemotrophic trong tiếng Việt
Chemotrophic
Adjective

Chemotrophic(Adjective)
ˌkɛmə(ʊ)ˈtrɒfɪk
ˌkɛmə(ʊ)ˈtrɒfɪk
01
Chất hướng hóa học. Hiện nay rất hiếm.
Chemotropic. Now rare.
Ví dụ
02
Thuộc hoặc liên quan đến hóa dưỡng; đặc trưng bởi hóa dưỡng.
Of or relating to chemotrophy; characterized by chemotrophy.
Ví dụ
