Bản dịch của từ Cherubim trong tiếng Việt

Cherubim

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cherubim (Noun)

tʃˈɛɹəbˌɪm
tʃˈɛɹəbˌɪm
01

Số nhiều của cherub.

Plural of cherub.

Ví dụ

The cherubim in the painting represent innocence and purity in society.

Các cherubim trong bức tranh đại diện cho sự ngây thơ và thuần khiết trong xã hội.

There are no cherubim in modern art galleries today.

Không có cherubim trong các phòng trưng bày nghệ thuật hiện đại ngày nay.

Are the cherubim symbols of hope in community events?

Các cherubim có phải là biểu tượng của hy vọng trong các sự kiện cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cherubim/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cherubim

Không có idiom phù hợp