Bản dịch của từ Cherubim trong tiếng Việt
Cherubim

Cherubim (Noun)
Số nhiều của cherub.
Plural of cherub.
The cherubim in the painting represent innocence and purity in society.
Các cherubim trong bức tranh đại diện cho sự ngây thơ và thuần khiết trong xã hội.
There are no cherubim in modern art galleries today.
Không có cherubim trong các phòng trưng bày nghệ thuật hiện đại ngày nay.
Are the cherubim symbols of hope in community events?
Các cherubim có phải là biểu tượng của hy vọng trong các sự kiện cộng đồng không?
Họ từ
Cherubim là một danh từ số nhiều của “cherub”, xuất phát từ tiếng Do Thái "kerub" và thường được sử dụng trong Kinh thánh để chỉ một giống thiên thần có vị trí cao. Chúng thường được mô tả với hình dáng trẻ em đáng yêu, đôi cánh rộng lớn và thể hiện sự hiện diện thiêng liêng. Trong tiếng Anh, "cherubim" không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh – Mỹ, tuy nhiên các cụm từ liên quan và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong văn phong tôn giáo và văn hóa.
Từ "cherubim" xuất phát từ tiếng Hebrew "כְּרוּב" (k'ruv), mang ý nghĩa là "các thiên thần". Từ này được chuyển thể sang tiếng La Tinh là "cherubim". Trong Kinh Thánh, các cherubim được mô tả là những sinh vật siêu nhiên, bảo vệ sự hiện diện của Thiên Chúa. Ý nghĩa hiện tại của từ này thường chỉ đến hình ảnh thiên thần dễ thương, phản ánh sự chuyển mình từ khái niệm tôn giáo sang biểu tượng nghệ thuật lãng mạn hơn trong văn hóa.
Từ "cherubim" xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn phần của IELTS do tính chất cụ thể và tôn giáo của nó, thường liên quan đến nghệ thuật và văn học tôn giáo. Trong các bài đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh nói về quan niệm tôn giáo, các tác phẩm nghệ thuật, hoặc tài liệu lịch sử. Từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về triết lý đạo đức hoặc tượng trưng cho sự thuần khiết và thiện lành.