Bản dịch của từ Chevalier trong tiếng Việt
Chevalier

Chevalier (Noun)
Một hiệp sĩ.
A knight.
The chevalier helped the villagers during the festival last year.
Người hiệp sĩ đã giúp dân làng trong lễ hội năm ngoái.
No chevalier attended the social gathering on Saturday evening.
Không có hiệp sĩ nào tham dự buổi tụ họp xã hội vào tối thứ Bảy.
Did the chevalier speak at the community meeting last week?
Có phải hiệp sĩ đã phát biểu tại cuộc họp cộng đồng tuần trước không?
Dạng danh từ của Chevalier (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chevalier | Chevaliers |
Họ từ
Từ "chevalier" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa là "kị sĩ", thể hiện một hình ảnh của người đàn ông có địa vị quý tộc, thường là người chiến đấu trên ngựa. Trong tiếng Anh, "chevalier" được sử dụng chủ yếu để chỉ danh hiệu quý tộc trong bối cảnh lịch sử, đặc biệt là ở Pháp. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, nhưng “knight” thường được sử dụng hơn trong văn cảnh chung, giúp biểu đạt ý nghĩa tương tự mà không mang tính chất quốc gia rõ ràng.
Từ "chevalier" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ "cheval" có nghĩa là "con ngựa", bắt nguồn từ tiếng Latinh "caballus". Trong thời kỳ trung cổ, thuật ngữ này đề cập đến những kỵ sĩ hoặc quý tộc cưỡi ngựa, thường là những chiến binh có trách nhiệm bảo vệ lãnh thổ và phục vụ theo nghĩa vụ quân sự. Ngày nay, "chevalier" được sử dụng để chỉ người có địa vị cao, danh giá hoặc đạt được phần thưởng, thể hiện sự tôn vinh trong các lĩnh vực văn hóa và nghệ thuật.
Từ "chevalier" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, nó có thể được nhắc đến trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa Pháp. Phần Nói có thể yêu cầu thí sinh miêu tả về một nhân vật có vai trò như một chevalier trong xã hội. Trong Viết và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong các bài viết về văn học hoặc lịch sử. Từ này thường gắn liền với danh hiệu quý tộc và lòng dũng cảm trong các tác phẩm văn học hoặc điện ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp