Bản dịch của từ Chiasmatic trong tiếng Việt

Chiasmatic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chiasmatic (Adjective)

kiˌæsmətˈɛkt
kiˌæsmətˈɛkt
01

Liên quan đến hoặc nằm ở chiasma.

Relating to or situated at a chiasma.

Ví dụ

The chiasmatic structure of society influences many social interactions today.

Cấu trúc chiasmatic của xã hội ảnh hưởng đến nhiều tương tác xã hội hôm nay.

Social networks are not chiasmatic; they lack clear crossover points.

Mạng xã hội không phải là chiasmatic; chúng thiếu các điểm giao thoa rõ ràng.

Is the chiasmatic nature of communities important for social cohesion?

Liệu bản chất chiasmatic của các cộng đồng có quan trọng cho sự gắn kết xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chiasmatic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chiasmatic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.