Bản dịch của từ Chiasmatic trong tiếng Việt
Chiasmatic

Chiasmatic (Adjective)
Liên quan đến hoặc nằm ở chiasma.
Relating to or situated at a chiasma.
The chiasmatic structure of society influences many social interactions today.
Cấu trúc chiasmatic của xã hội ảnh hưởng đến nhiều tương tác xã hội hôm nay.
Social networks are not chiasmatic; they lack clear crossover points.
Mạng xã hội không phải là chiasmatic; chúng thiếu các điểm giao thoa rõ ràng.
Is the chiasmatic nature of communities important for social cohesion?
Liệu bản chất chiasmatic của các cộng đồng có quan trọng cho sự gắn kết xã hội không?
Họ từ
Từ "chiasmatic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "chiasma", có nghĩa là sự giao chéo. Trong ngữ nghĩa học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các cấu trúc ngữ pháp hoặc văn bản mà trong đó các phần tử được sắp xếp theo hình thức chéo hoặc đối xứng. Từ này ít phổ biến trong tiếng Anh cả ở Anh lẫn Mỹ, nhưng được sử dụng trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học và văn học để mô tả tính chất cấu trúc của các tác phẩm. Trong giao tiếp nói, từ này thường có cách phát âm tương tự nhau ở cả hai phương ngữ.
Từ "chiasmatic" xuất phát từ gốc Latin "chiasma", có nghĩa là sự giao chéo, từ tiếng Hy Lạp "chiazo", chỉ hành động giao nhau hoặc cắt nhau. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường được sử dụng để chỉ cấu trúc ngữ nghĩa hoặc hình thức giao thoa trong văn học và ngôn ngữ. Sự chuyển biến ý nghĩa của từ "chiasmatic" phản ánh sự chú trọng đến việc cắt nghĩa và đối lập trong các tác phẩm văn học cũng như trong cấu trúc tư tưởng.
Từ "chiasmatic" chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu về sinh học và thần kinh, đặc biệt liên quan đến cấu trúc dây thần kinh chéo trong não bộ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết nhân văn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể được áp dụng trong các tài liệu nghiên cứu khoa học, thảo luận về cơ chế hoạt động của hệ thần kinh và cấu trúc não.