Bản dịch của từ Childlessness trong tiếng Việt
Childlessness

Childlessness (Noun Uncountable)
Tình trạng không có con.
The state of being childless.
Childlessness can be a choice or a result of medical issues.
Sự không có con có thể là lựa chọn hoặc kết quả của vấn đề y tế.
In some cultures, childlessness is stigmatized and can lead to social isolation.
Ở một số văn hóa, việc không có con bị kỳ thị và có thể dẫn đến cô lập xã hội.
Childlessness rates have been increasing in certain developed countries.
Tỷ lệ không có con đã tăng ở một số quốc gia phát triển.
Họ từ
Từ "childlessness" đề cập đến tình trạng không có con cái, có thể áp dụng cho cá nhân hoặc cặp đôi. Thuật ngữ này thường liên quan đến các khía cạnh xã hội, tâm lý và y tế, phản ánh những lựa chọn cá nhân hoặc các vấn đề sinh sản. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cách viết giống nhau và sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh nhiều hơn đến khía cạnh văn hóa liên quan đến gia đình.
Từ "childlessness" xuất phát từ gốc Latin "puer" có nghĩa là "trẻ em" và tiền tố "less" trong tiếng Anh có nghĩa là "thiếu". Lịch sử của từ này gắn liền với khái niệm về sự thiếu vắng con cái, phản ánh những giá trị xã hội và văn hóa liên quan đến gia đình và sự sinh sản. Hiện nay, "childlessness" thường được sử dụng để mô tả tình trạng không có con, có thể do lựa chọn cá nhân hoặc các vấn đề sức khỏe, và ngày càng thu hút sự chú ý trong các nghiên cứu về xã hội và tâm lý.
Từ "childlessness" xuất hiện ở mức độ trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thảo luận về vấn đề xã hội và gia đình. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu xã hội và tâm lý, liên quan đến những lựa chọn cá nhân và ảnh hưởng của việc không có con đối với cuộc sống của cá nhân và nền văn hóa. Hơn nữa, "childlessness" cũng thấy trong các bài viết học thuật về dân số và sức khỏe tâm thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
