Bản dịch của từ Childlessness trong tiếng Việt

Childlessness

Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Childlessness (Noun Uncountable)

tʃˈaɪldləsənz
tʃˈaɪldləsənz
01

Tình trạng không có con.

The state of being childless.

Ví dụ

Childlessness can be a choice or a result of medical issues.

Sự không có con có thể là lựa chọn hoặc kết quả của vấn đề y tế.

In some cultures, childlessness is stigmatized and can lead to social isolation.

Ở một số văn hóa, việc không có con bị kỳ thị và có thể dẫn đến cô lập xã hội.

Childlessness rates have been increasing in certain developed countries.

Tỷ lệ không có con đã tăng ở một số quốc gia phát triển.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/childlessness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 18/06/2020
[...] As for families, couples do not have as great motivation to stay in marriage as those with a baby [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 18/06/2020

Idiom with Childlessness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.