Bản dịch của từ Childling trong tiếng Việt
Childling

Childling (Noun)
Một đứa trẻ nhỏ.
A little child.
The childling was excited to start kindergarten.
Đứa trẻ nhỏ hào hứng khi bắt đầu mẫu giáo.
The social worker provided support to the childling in need.
Người làm công tác xã hội cung cấp hỗ trợ cho đứa trẻ nhỏ cần giúp đỡ.
The childling's laughter filled the playground with joy.
Tiếng cười của đứa trẻ nhỏ làm tràn ngập sân chơi với niềm vui.
Từ "childling" là một danh từ trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ một đứa trẻ nhỏ, trẻ thơ, mang nghĩa ngây thơ và chưa được trưởng thành hoàn toàn. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa British English và American English trong việc sử dụng từ này; tuy nhiên, "childling" ít phổ biến hơn và thường được coi là một từ cổ hoặc trang trọng. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong văn học hoặc thơ ca, biểu đạt sự yếu ớt và trong sáng của tuổi thơ.
Từ "childling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "cild", nghĩa là "trẻ em". Tiền tố "-ling" thường được thêm vào để chỉ một dạng nhỏ hơn hoặc một cá thể non nớt. Kết hợp lại, "childling" mang nghĩa là một đứa trẻ hoặc một đứa trẻ nhỏ. Hiện nay, từ này thường được sử dụng trong văn học để diễn tả sự ngây thơ và thuần khiết của trẻ em, phản ánh bản chất trong sáng của giai đoạn đầu đời.
Từ "childling" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, do tính chất cụ thể và lỗi thời của nó. Nó thường chỉ trẻ nhỏ hoặc trẻ con, thường xuất hiện trong văn học cổ điển hoặc trong ngữ cảnh mô tả sự ngây thơ. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường không phổ biến và có thể được thay thế bằng "child" để phù hợp hơn với các tình huống giao tiếp thường nhật.