Bản dịch của từ Childling trong tiếng Việt

Childling

Noun [U/C]

Childling (Noun)

tʃˈaɪldlɨŋ
tʃˈaɪldlɨŋ
01

Một đứa trẻ nhỏ.

A little child.

Ví dụ

The childling was excited to start kindergarten.

Đứa trẻ nhỏ hào hứng khi bắt đầu mẫu giáo.

The social worker provided support to the childling in need.

Người làm công tác xã hội cung cấp hỗ trợ cho đứa trẻ nhỏ cần giúp đỡ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Childling

Không có idiom phù hợp