Bản dịch của từ Chimps trong tiếng Việt

Chimps

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chimps (Noun)

tʃˈɪmps
tʃˈɪmps
01

Dạng ngắn của tinh tinh.

Short form of chimpanzees.

Ví dụ

Chimps often display strong social bonds within their communities.

Chimps thường thể hiện mối liên kết xã hội mạnh mẽ trong cộng đồng.

Chimps do not live alone; they thrive in groups.

Chimps không sống đơn độc; chúng phát triển trong nhóm.

Do chimps communicate through gestures and vocalizations in social settings?

Chimps có giao tiếp qua cử chỉ và âm thanh trong các tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chimps/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chimps

Không có idiom phù hợp