Bản dịch của từ Chimpanzee trong tiếng Việt
Chimpanzee
Chimpanzee (Noun)
Một loài vượn lớn có đôi tai lớn, màu chủ yếu là đen và da mặt sáng hơn, có nguồn gốc từ các khu rừng ở phía tây và trung phi. tinh tinh thể hiện những hành vi tiên tiến như chế tạo và sử dụng công cụ.
A great ape with large ears, mainly black coloration, and lighter skin on the face, native to the forests of west and central africa. chimpanzees show advanced behaviour such as the making and using of tools.
Chimpanzees are known for their tool-making skills in the forests.
Chimpanzees nổi tiếng với kỹ năng làm công cụ trong rừng.
Researchers observed chimpanzees exhibiting complex social behaviors in the wild.
Các nhà nghiên cứu đã quan sát thấy các loài tinh tinh thể hiện hành vi xã hội phức tạp trong tự nhiên.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp