Bản dịch của từ Chimpanzee trong tiếng Việt
Chimpanzee
Chimpanzee (Noun)
Một loài vượn lớn có đôi tai lớn, màu chủ yếu là đen và da mặt sáng hơn, có nguồn gốc từ các khu rừng ở phía tây và trung phi. tinh tinh thể hiện những hành vi tiên tiến như chế tạo và sử dụng công cụ.
A great ape with large ears, mainly black coloration, and lighter skin on the face, native to the forests of west and central africa. chimpanzees show advanced behaviour such as the making and using of tools.
Chimpanzees are known for their tool-making skills in the forests.
Chimpanzees nổi tiếng với kỹ năng làm công cụ trong rừng.
Researchers observed chimpanzees exhibiting complex social behaviors in the wild.
Các nhà nghiên cứu đã quan sát thấy các loài tinh tinh thể hiện hành vi xã hội phức tạp trong tự nhiên.
The conservation efforts aim to protect the habitats of chimpanzees.
Các nỗ lực bảo tồn nhằm bảo vệ môi trường sống của tinh tinh.
Dạng danh từ của Chimpanzee (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chimpanzee | Chimpanzees |
Họ từ
Từ "chimpanzee" chỉ loài động vật linh trưởng thuộc họ Hominidae, có tên khoa học là Pan troglodytes. Chimpanzees được biết đến với khả năng nhận thức cao và hành vi xã hội phức tạp, được coi là một trong những họ hàng gần gũi nhất của con người. Trong tiếng Anh, từ này duy trì hình thức giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt trong cách sử dụng hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai vùng.
Từ "chimpanzee" có nguồn gốc từ chữ "chimpanze", xuất phát từ ngôn ngữ Kikongo, một ngôn ngữ Bantu ở vùng Trung Phi. Chữ này được đưa vào tiếng Anh khoảng thế kỷ 18 thông qua các tài liệu của các nhà tự nhiên học và nhà thám hiểm châu Âu. Chimpanzee chỉ loài linh trưởng gần gũi với con người trong bộ Hominidae, thể hiện mối liên hệ sinh học và hành vi phức tạp của chúng, đồng thời phản ánh sự nghiên cứu về tình trạng bảo tồn và hiểu biết về động vật hoang dã.
Từ "chimpanzee" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là đối với nghe và nói, nhưng có thể thấy trong các bài đọc và viết liên quan đến động vật học hoặc bảo tồn sinh thái. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về hành vi động vật, nghiên cứu sinh học, và các tài liệu giáo dục liên quan đến động vật có vú. Chimpanzees cũng thường được nhắc đến trong các chương trình tài liệu nghiên cứu về hành vi xã hội và trí thông minh của loài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp