Bản dịch của từ Ape trong tiếng Việt
Ape
Ape (Noun)
Một người không thông minh hoặc vụng về.
An unintelligent or clumsy person.
He's such an ape, always making a mess at parties.
Anh ấy thật là một con khỉ, luôn gây ra một cỗ hỗn loạn tại các bữa tiệc.
Don't be an ape and remember to say thank you.
Đừng là một con khỉ và nhớ nói cảm ơn.
She felt like an ape trying to dance gracefully.
Cô ấy cảm thấy như một con khỉ cố gắng nhảy múa dịu dàng.
He's just an ape, copying everything his friends do.
Anh ấy chỉ là một con khỉ, sao chép mọi thứ mà bạn bè anh ấy làm.
Stop being an ape and start thinking for yourself.
Hãy dừng việc làm khỉ và bắt đầu suy nghĩ cho riêng mình.
She felt like an ape in the social gathering, mimicking others.
Cô ấy cảm thấy như một con khỉ trong buổi tụ tập xã hội, bắt chước người khác.
The ape exhibit at the zoo is always popular with visitors.
Khu trưng bày các loài khỉ tại vườn thú luôn được khách tham quan yêu thích.
Jane Goodall is a renowned scientist who studied apes in Africa.
Jane Goodall là một nhà khoa học nổi tiếng nghiên cứu về loài khỉ ở châu Phi.
The documentary highlighted the intelligence of apes in problem-solving tasks.
Bộ phim tài liệu nổi bật về sự thông minh của loài khỉ trong việc giải quyết vấn đề.
Dạng danh từ của Ape (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ape | Apes |
Ape (Verb)
Bắt chước (ai đó hoặc cái gì đó), đặc biệt là theo cách vô lý hoặc thiếu suy nghĩ.
Imitate (someone or something), especially in an absurd or unthinking way.
She apes her favorite celebrity's fashion style.
Cô ấy bắt chước phong cách thời trang của ngôi sao yêu thích của mình.
He apes his boss's mannerisms to impress others.
Anh ấy bắt chước cử chỉ của sếp để gây ấn tượng với người khác.
Children often ape the behaviors of characters in cartoons.
Trẻ em thường bắt chước hành vi của nhân vật trong phim hoạt hình.
Họ từ
Từ "ape" trong tiếng Anh chỉ về một nhóm động vật có vú thuộc họ Pongidae, bao gồm các loài như đười ươi, vượn và tinh tinh. "Ape" không chỉ đơn thuần miêu tả hình thái mà còn ngụ ý đến những đặc điểm hành vi tương tự giữa con người và các loài linh trưởng. Trong khi đó, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả cách viết lẫn cách phát âm. "Ape" thường được sử dụng để chỉ sự tương đồng hoặc làm trò nhại, trong nhiều ngữ cảnh văn hóa và khoa học.
Từ "ape" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "apa", có thể liên hệ với từ tiếng Đức cổ "appa" và từ tiếng Hà Lan "aap", đều mang nghĩa tương tự. Căn nguyên Latin không cụ thể, nhưng có thể thấy liên hệ với "simia" trong tiếng Latin, chỉ khỉ. Từ "ape" thường được dùng để chỉ các loài động vật thuộc họ người vượn, phản ánh sự tương đồng về hình thái và hành vi với con người, cũng như khía cạnh mô phỏng và bắt chước trong hành vi của chúng.
Từ "ape" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS; mặc dù có thể xuất hiện trong các bài đọc về sinh học hoặc động vật. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ các loài vượn, trong các nghiên cứu sinh thái hoặc động vật hoang dã. Ngoài ra, "ape" còn có thể mang nghĩa bóng trong các tình huống thể hiện hành vi bắt chước, thường được dùng trong các cuộc thảo luận về tâm lý học hoặc xã hội học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp