Bản dịch của từ Ape trong tiếng Việt

Ape

Noun [U/C]Verb

Ape (Noun)

ˈeip
ˈeip
01

Một người không thông minh hoặc vụng về.

An unintelligent or clumsy person.

Ví dụ

He's such an ape, always making a mess at parties.

Anh ấy thật là một con khỉ, luôn gây ra một cỗ hỗn loạn tại các bữa tiệc.

Don't be an ape and remember to say thank you.

Đừng là một con khỉ và nhớ nói cảm ơn.

02

Một kẻ bắt chước hoặc bắt chước kém cỏi.

An inferior imitator or mimic.

Ví dụ

He's just an ape, copying everything his friends do.

Anh ấy chỉ là một con khỉ, sao chép mọi thứ mà bạn bè anh ấy làm.

Stop being an ape and start thinking for yourself.

Hãy dừng việc làm khỉ và bắt đầu suy nghĩ cho riêng mình.

03

Một loài linh trưởng lớn không có đuôi, bao gồm khỉ đột, tinh tinh, đười ươi và vượn.

A large primate that lacks a tail, including the gorilla, chimpanzees, orangutan, and gibbons.

Ví dụ

The ape exhibit at the zoo is always popular with visitors.

Khu trưng bày các loài khỉ tại vườn thú luôn được khách tham quan yêu thích.

Jane Goodall is a renowned scientist who studied apes in Africa.

Jane Goodall là một nhà khoa học nổi tiếng nghiên cứu về loài khỉ ở châu Phi.

Ape (Verb)

ˈeip
ˈeip
01

Bắt chước (ai đó hoặc cái gì đó), đặc biệt là theo cách vô lý hoặc thiếu suy nghĩ.

Imitate (someone or something), especially in an absurd or unthinking way.

Ví dụ

She apes her favorite celebrity's fashion style.

Cô ấy bắt chước phong cách thời trang của ngôi sao yêu thích của mình.

He apes his boss's mannerisms to impress others.

Anh ấy bắt chước cử chỉ của sếp để gây ấn tượng với người khác.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ape

Không có idiom phù hợp