Bản dịch của từ Unintelligent trong tiếng Việt
Unintelligent
Unintelligent (Adjective)
Có hoặc thể hiện mức độ thông minh thấp.
Having or showing a low level of intelligence.
He made an unintelligent decision without considering the consequences.
Anh ấy đã đưa ra một quyết định không thông minh mà không xem xét hậu quả.
Her unintelligent remarks offended many people at the social event.
Những lời bình luận không thông minh của cô ấy đã làm tổn thương nhiều người tại sự kiện xã hội.
The unintelligent behavior of the guest embarrassed the host of the party.
Hành vi không thông minh của khách mời đã làm xấu hổ chủ nhà của buổi tiệc.
Dạng tính từ của Unintelligent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unintelligent Không thông minh | More unintelligent Không thông minh hơn | Most unintelligent Không thông minh nhất |
Họ từ
Từ "unintelligent" được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc đặc điểm của một cá nhân hay vật thể không có trí tuệ hoặc khả năng tư duy, phản ánh sự thiếu hụt trong khả năng hiểu biết, nhận thức hoặc logic. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết và phát âm tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Trong cả hai khu vực, nó thường được dùng trong các văn cảnh tiêu cực để mô tả những người hoặc hành vi được coi là thiếu thông minh.
Từ "unintelligent" có nguồn gốc từ tiếng Latin thông qua phần ghép tiền tố "un-" chỉ sự phủ định và "intelligent" bắt nguồn từ "intelligentem", hình thành từ động từ "intelligere", nghĩa là "hiểu". Từ này lần đầu xuất hiện trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 19. Sự kết hợp của hai thành tố này tạo ra nghĩa đen là "không hiểu biết", phản ánh một tình trạng thiếu khả năng nhận thức hoặc tư duy, liên quan đến cách dùng hiện tại chỉ sự thiếu thông minh.
Từ "unintelligent" thường xuất hiện ở mức độ thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các bài kiểm tra liên quan đến diễn đạt ý kiến hoặc phân tích văn bản. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những hành vi, quyết định hoặc phân tích thiếu sáng suốt, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về giáo dục, tâm lý học và phê bình xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp