Bản dịch của từ Unintelligent trong tiếng Việt

Unintelligent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unintelligent (Adjective)

ˌʌnɪntˈɛlɪdʒn̩t
ˌʌnɪntˈɛlɪdʒn̩t
01

Có hoặc thể hiện mức độ thông minh thấp.

Having or showing a low level of intelligence.

Ví dụ

He made an unintelligent decision without considering the consequences.

Anh ấy đã đưa ra một quyết định không thông minh mà không xem xét hậu quả.

Her unintelligent remarks offended many people at the social event.

Những lời bình luận không thông minh của cô ấy đã làm tổn thương nhiều người tại sự kiện xã hội.

The unintelligent behavior of the guest embarrassed the host of the party.

Hành vi không thông minh của khách mời đã làm xấu hổ chủ nhà của buổi tiệc.

Dạng tính từ của Unintelligent (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unintelligent

Không thông minh

More unintelligent

Không thông minh hơn

Most unintelligent

Không thông minh nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unintelligent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unintelligent

Không có idiom phù hợp