Bản dịch của từ Chins trong tiếng Việt
Chins

Chins (Noun)
Số nhiều của cằm.
Plural of chin.
Many people have strong chins that enhance their facial features.
Nhiều người có cằm mạnh mẽ làm nổi bật đặc điểm khuôn mặt.
Not everyone appreciates the beauty of prominent chins in society.
Không phải ai cũng đánh giá cao vẻ đẹp của cằm nổi bật trong xã hội.
Do you think chins affect how others perceive someone's attractiveness?
Bạn có nghĩ rằng cằm ảnh hưởng đến cách người khác nhìn nhận sự hấp dẫn không?
Dạng danh từ của Chins (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chin | Chins |
Họ từ
Từ "chins" là dạng số nhiều của danh từ "chin", chỉ phần cằm dưới của khuôn mặt, nơi kết thúc của hàm dưới. Trong tiếng Anh, "chin" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả phát âm và nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng từ này có thể khác nhau trong ngữ cảnh văn phong và văn hóa. "Chin" thường được sử dụng trong các cụm từ miêu tả thể chất hoặc trong các thành ngữ như "chin up", thể hiện tinh thần lạc quan.
Từ "chins" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cnēowe", có nghĩa là "cằm". Từ gốc có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *knūwa, liên quan đến cấu trúc hàm và mặt. Qua thời gian, "chins" đã phát triển thành cách gọi chỉ phần cằm của con người, phản ánh sự chú trọng đến hình dáng và chức năng của bộ phận này trong ngôn ngữ và văn hóa. Sự chuyển mình này cho thấy sự gắn bó giữa hình thái ngôn ngữ và cấu trúc cơ thể con người.
Từ "chins" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả cấu trúc cơ thể, đặc biệt là phần dưới của mặt. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "chins" thường được đề cập trong các cuộc trò chuyện về vẻ bề ngoài, sức khỏe, hoặc trong lĩnh vực y tế khi thảo luận về hình dáng khuôn mặt. Sự hiếm hoi của từ này trong ngữ cảnh học thuật cho thấy khả năng sử dụng hạn chế của nó.