Bản dịch của từ Choanae trong tiếng Việt
Choanae

Choanae (Noun)
Số nhiều của choana.
Plural of choana.
The choanae connect the nasal cavity to the throat in humans.
Choanae kết nối khoang mũi với họng ở người.
Many students do not understand the function of the choanae.
Nhiều sinh viên không hiểu chức năng của choanae.
Are the choanae important for our breathing process?
Choanae có quan trọng cho quá trình hô hấp của chúng ta không?
Choanae, hay còn gọi là hốc mũi sau, là hai lối đi thông giữa khoang mũi và hầu họng, đảm nhận chức năng quan trọng trong quá trình hô hấp. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "choanai", có nghĩa là "mở". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng có thể có khác biệt trong phát âm và ngữ cảnh chuyên ngành khi đề cập đến giải phẫu.
Từ "choanae" có nguồn gốc từ tiếng Latin "choana", xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ đại "χοάνη" (choánē), có nghĩa là "miệng" hoặc "lỗ". Trong giải phẫu học, "choanae" chỉ tới hai lỗ thông ở phía sau mũi dẫn vào họng, có vai trò quan trọng trong chức năng hô hấp. Sự liên kết giữa gốc từ và nghĩa đương đại của từ này phản ánh vai trò của nó trong cấu trúc sinh lý, cho phép không khí lưu thông giữa các khoang khác nhau trong hệ thống hô hấp.
Từ "choanae" ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu là trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến các chủ đề về giải phẫu, y học hoặc sinh học. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên ngành, chẳng hạn như trong tài liệu nghiên cứu y khoa, báo cáo lâm sàng hoặc các khóa học về sinh học. Việc sử dụng từ này cho thấy sự quan tâm tới các khía cạnh cấu trúc của hệ hô hấp.