Bản dịch của từ Chocolated trong tiếng Việt

Chocolated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chocolated (Adjective)

tʃˈɑklətɨd
tʃˈɑklətɨd
01

Được làm, tạo hương vị hoặc phủ sô cô la.

Made flavoured or covered with chocolate.

Ví dụ

The chocolated strawberries at the party were a big hit.

Những quả dâu tây được phủ sô cô la tại bữa tiệc rất được yêu thích.

The event did not serve any chocolated desserts this year.

Sự kiện năm nay không phục vụ bất kỳ món tráng miệng nào phủ sô cô la.

Are the chocolated treats made from organic ingredients?

Những món ăn vặt phủ sô cô la có được làm từ nguyên liệu hữu cơ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chocolated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chocolated

Không có idiom phù hợp