Bản dịch của từ Choleric trong tiếng Việt
Choleric
Choleric (Adjective)
Tính khí thất thường hoặc cáu kỉnh.
Badtempered or irritable.
Her choleric nature often leads to conflicts with colleagues.
Tính cách nóng nảy của cô ấy thường dẫn đến xung đột với đồng nghiệp.
The choleric customer demanded to speak to the manager immediately.
Khách hàng nóng nảy đòi nói chuyện với quản lý ngay lập tức.
His choleric outburst surprised everyone at the social event.
Sự phẫn nộ của anh ấy khiến ai cũng ngạc nhiên tại sự kiện xã hội.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Choleric cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Choleric là một tính từ chỉ trạng thái nóng tính, dễ cáu giận hoặc hay bị kích thích. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ y học cổ đại, liên quan đến một trong bốn dịch thể cơ thể (huyết, đờm, mật đen, và mật vàng) mà người ta cho rằng ảnh hưởng đến tính cách. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm hay viết, nhưng trong một số ngữ cảnh cụ thể, choleric có thể ít được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, thay vào đó là các từ như "irritable" để miêu tả tương tự.
Từ "choleric" xuất phát từ gốc Latin "cholericus", có nghĩa là "thuộc về mật". Gốc từ này bắt nguồn từ "cholera", một trong bốn dịch chất trong y học cổ đại, tương ứng với tính khí nóng nảy và cáu kỉnh. Từ thế kỷ 14, "choleric" được sử dụng để miêu tả những người có tính khí dễ nổi giận, phản ánh mối liên hệ với quan niệm cổ điển về sự cân bằng các yếu tố cơ thể. Chức năng từ hiện tại đã mở rộng để diễn tả trạng thái cảm xúc hung hăng, thể hiện tính khí đặc trưng.
Tính từ "choleric" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do tính chất chuyên môn và hình thức ngữ nghĩa của từ. Tuy nhiên, nó có thể gặp trong các văn bản học thuật hoặc trong ngữ cảnh tâm lý học, khi mô tả tính cách hoặc đặc điểm cá nhân. "Choleric" thường được sử dụng để chỉ người có xu hướng nóng nảy, thể hiện sự tức giận dễ dàng trong các cuộc tranh luận hoặc trong văn viết mô tả các kiểu tính cách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp