Bản dịch của từ Cholesterin trong tiếng Việt

Cholesterin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cholesterin (Noun)

01

Cholesterol.

Cholesterol.

Ví dụ

High cholesterin levels can lead to heart disease in many individuals.

Mức cholesterin cao có thể dẫn đến bệnh tim ở nhiều người.

Many people do not understand the dangers of high cholesterin.

Nhiều người không hiểu nguy hiểm của mức cholesterin cao.

What causes high cholesterin in young adults today?

Nguyên nhân nào gây ra mức cholesterin cao ở người trẻ hôm nay?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cholesterin cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cholesterin

Không có idiom phù hợp