Bản dịch của từ Cholesterin trong tiếng Việt
Cholesterin

Cholesterin (Noun)
Cholesterol.
High cholesterin levels can lead to heart disease in many individuals.
Mức cholesterin cao có thể dẫn đến bệnh tim ở nhiều người.
Many people do not understand the dangers of high cholesterin.
Nhiều người không hiểu nguy hiểm của mức cholesterin cao.
What causes high cholesterin in young adults today?
Nguyên nhân nào gây ra mức cholesterin cao ở người trẻ hôm nay?
Cholesterin là một loại lipid có mặt trong tế bào cơ thể và đóng vai trò thiết yếu trong quá trình trao đổi chất, bao gồm sản xuất hormone và vitamin D. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả nồng độ cholesterol trong máu, điều này liên quan mật thiết đến sức khỏe tim mạch. Trong tiếng Anh, từ "cholesterol" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai vùng.
Từ "cholesterin" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "chole" (bile) và "stereos" (cứng), kết hợp cùng với hậu tố "-in" để chỉ các chất hóa học. Cholesterol được phát hiện lần đầu vào năm 1780 bởi François Poulletier de la Salle trong sắc tố mật. Kể từ đó, nó được định hình như một lipid quan trọng trong cơ thể, thiết yếu cho màng tế bào và sản xuất hormone. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh vai trò sinh học và mối liên hệ với sức khỏe.
Từ "cholesterin" thường có tần suất xuất hiện cao trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe, dinh dưỡng và y học. Trong phần Viết và Nói, từ này cũng xuất hiện khi thảo luận về thói quen ăn uống hoặc các vấn đề sức khỏe liên quan đến tim mạch. Ngoài ra, "cholesterin" thường được sử dụng trong các bài viết khoa học, báo cáo y tế và tài liệu giáo dục để mô tả vai trò của chất béo trong cơ thể con người.