Bản dịch của từ Chow down trong tiếng Việt

Chow down

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chow down (Phrase)

tʃˈaʊ dˈaʊn
tʃˈaʊ dˈaʊn
01

Ăn.

To eat.

Ví dụ

Let's chow down on some pizza after the IELTS study session.

Hãy ăn pizza sau buổi học IELTS.

I never chow down on fast food before an important exam.

Tôi không bao giờ ăn đồ ăn nhanh trước một kỳ thi quan trọng.

Do you usually chow down with your friends after the speaking test?

Bạn thường ăn cùng bạn bè sau bài thi nói không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chow down/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chow down

Không có idiom phù hợp