Bản dịch của từ Chow down trong tiếng Việt
Chow down

Chow down (Phrase)
Ăn.
To eat.
Let's chow down on some pizza after the IELTS study session.
Hãy ăn pizza sau buổi học IELTS.
I never chow down on fast food before an important exam.
Tôi không bao giờ ăn đồ ăn nhanh trước một kỳ thi quan trọng.
Do you usually chow down with your friends after the speaking test?
Bạn thường ăn cùng bạn bè sau bài thi nói không?
"Chow down" là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng chủ yếu ở Mỹ, mang nghĩa là ăn uống một cách nhiệt tình hoặc háo hức. Cụm từ này mang tính ngữ cảnh hài hước và không chính thức. Trong khi ở Anh, thường thấy các từ như "have a bite" hoặc "dine", "chow down" ít phổ biến hơn. Mặc dù có cùng một nghĩa chung liên quan đến việc ăn, "chow down" thể hiện sự vui vẻ, không nghiêm túc hơn trong cách diễn đạt.
Cụm từ "chow down" có nguồn gốc từ tiếng lóng Mỹ, bắt nguồn từ từ "chow" được ghi nhận lần đầu tiên vào giữa thế kỷ 19, có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc "chao" (炒), có nghĩa là xào hoặc nấu. Sự chuyển nghĩa từ một thuật ngữ ẩm thực sang thị trường ngôn ngữ hàng ngày phản ánh thói quen tiêu thụ lương thực của người Mỹ. Hiện nay, "chow down" được sử dụng để chỉ hành động ăn uống một cách ngon miệng hoặc tham gia vào bữa ăn một cách hào hứng.
Cụm từ "chow down" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi mà ngôn ngữ trang trọng được yêu cầu. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, "chow down" thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức để chỉ hành động ăn uống ngon miệng hoặc tham gia bữa tiệc. Từ này phản ánh sự thân mật và vui vẻ, thường xuất hiện trong các bối cảnh xã hội như ăn uống với bạn bè hoặc gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp