Bản dịch của từ Chronicles trong tiếng Việt
Chronicles

Chronicles (Noun)
Số nhiều của biên niên sử.
Plural of chronicle.
Her chronicles of local events are popular among the community.
Các bí mật của các sự kiện địa phương của cô ấy rất phổ biến trong cộng đồng.
He never reads historical chronicles because he finds them boring.
Anh ấy không bao giờ đọc các bí mật lịch sử vì anh ấy thấy chúng chán chường.
Do you think including chronicles in your essay will enhance its credibility?
Bạn có nghĩ rằng việc bao gồm các bí mật trong bài luận của bạn sẽ tăng cường tính đáng tin cậy của nó không?
Dạng danh từ của Chronicles (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chronicle | Chronicles |
Họ từ
"Chronicles" là danh từ số nhiều trong tiếng Anh, chỉ các bản ghi chép lịch sử, thường được tổ chức theo thứ tự thời gian. Trong văn học, “chronicle” có thể đề cập đến tác phẩm ghi lại sự kiện thực trong quá khứ theo cách chi tiết và thứ tự. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm hay nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh học thuật hoặc văn học.
Từ "chronicles" có nguồn gốc từ chữ Latinh "chronica", được chuyển tiếp từ tiếng Hy Lạp "khronika", có nghĩa là "những điều liên quan đến thời gian". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ các câu chuyện ghi chép theo thứ tự thời gian. Qua thời gian, ý nghĩa của "chronicles" đã mở rộng để chỉ các ghi chép lịch sử hay biên niên sử. Sự phát triển này nhấn mạnh mối liên hệ giữa thời gian và việc ghi chép sự kiện trong lịch sử.
Từ "chronicles" có tần suất sử dụng khá thấp trong các thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về lịch sử hoặc các sự kiện có tính thời gian. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường chỉ các tài liệu ghi chép, ký sự, hoặc biên niên sử. Thường gặp khi bàn luận về các tác phẩm lịch sử, văn hóa, hoặc trong các lĩnh vực liên quan đến nghiên cứu và phân tích văn bản, từ này mang tính chuyên môn cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp