Bản dịch của từ Chronics trong tiếng Việt

Chronics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chronics (Noun)

kɹˈɑnɨks
kɹˈɑnɨks
01

Số nhiều của mãn tính.

Plural of chronic.

Ví dụ

Many people suffer from chronic illnesses, like diabetes and asthma.

Nhiều người mắc các bệnh mãn tính, như tiểu đường và hen suyễn.

Chronic issues in society are not easily resolved by quick solutions.

Các vấn đề mãn tính trong xã hội không dễ dàng giải quyết bằng giải pháp nhanh.

Are chronic diseases increasing among young adults in America?

Các bệnh mãn tính có đang gia tăng ở người lớn trẻ tuổi ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chronics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chronics

Không có idiom phù hợp