Bản dịch của từ Chronics trong tiếng Việt
Chronics

Chronics (Noun)
Số nhiều của mãn tính.
Plural of chronic.
Many people suffer from chronic illnesses, like diabetes and asthma.
Nhiều người mắc các bệnh mãn tính, như tiểu đường và hen suyễn.
Chronic issues in society are not easily resolved by quick solutions.
Các vấn đề mãn tính trong xã hội không dễ dàng giải quyết bằng giải pháp nhanh.
Are chronic diseases increasing among young adults in America?
Các bệnh mãn tính có đang gia tăng ở người lớn trẻ tuổi ở Mỹ không?
Chronics là một thuật ngữ tiếng Anh, thường được dùng để chỉ các tình trạng bệnh lý kéo dài, đặc biệt là bệnh mãn tính như tiểu đường, cao huyết áp hay bệnh tim mạch. Trong ngữ pháp, từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "chronic" có thể được dùng thường xuyên hơn trong ngữ cảnh y tế và tâm lý học, trong khi tiếng Anh Mỹ thường thấy nhiều hơn trong văn cảnh thông thường.
Từ "chronic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "chronicus", lấy từ tiếng Hy Lạp "khronikos", nghĩa là "thuộc về thời gian" hay "kéo dài". Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với ý nghĩa mô tả các tình trạng bệnh lý kéo dài hoặc tái phát. Trong y khoa hiện đại, "chronic" được sử dụng để chỉ những bệnh tật kéo dài, có tính chất dai dẳng, như bệnh tiểu đường hay viêm khớp, phản ánh tầm quan trọng của thời gian trong việc chẩn đoán và điều trị bệnh.
Từ "chronics" không phổ biến trong bài thi IELTS và thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, đặc biệt liên quan đến các bệnh mãn tính, như bệnh tiểu đường hay hen suyễn. Nó cũng có thể được dùng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe cộng đồng hoặc trong nghiên cứu y học, nơi các bệnh mãn tính là chủ đề chính.