Bản dịch của từ Chronographic trong tiếng Việt
Chronographic

Chronographic (Adjective)
Liên quan đến hoặc được đánh dấu bằng đồng hồ bấm giờ.
Relating to or marked by a chronograph.
The chronographic watch helped track time during the charity event.
Chiếc đồng hồ bấm giờ giúp theo dõi thời gian trong sự kiện từ thiện.
The chronographic feature was not available on my old smartwatch.
Tính năng bấm giờ không có trên chiếc đồng hồ thông minh cũ của tôi.
Is a chronographic device essential for social gatherings and events?
Liệu thiết bị bấm giờ có cần thiết cho các buổi gặp mặt xã hội không?
Từ "chronographic" là một tính từ mô tả liên quan đến việc ghi lại hoặc đo lường thời gian, thường được sử dụng trong lĩnh vực đồng hồ và lịch. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "chronos" (thời gian) và "grapho" (ghi lại). Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa American English và British English cho từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "chronographic" thường được dùng để chỉ các thiết bị hoặc công nghệ chuyên dụng có chức năng đo thời gian với độ chính xác cao, ví dụ như đồng hồ bấm giờ.
Từ "chronographic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "chronographia", trong đó "chrono-" có nghĩa là thời gian (từ "chronos" trong tiếng Hy Lạp) và "-graphic" nghĩa là viết hoặc mô tả. Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 17, để chỉ sự miêu tả hoặc ghi chép thời gian một cách chi tiết. Ngày nay, "chronographic" liên quan đến các thiết bị hoặc phương pháp đo lường thời gian, nhằm cung cấp dữ liệu chính xác về sự kiện xảy ra theo trình tự thời gian.
Từ "chronographic" có tần suất xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh bài viết và nói, liên quan đến thời gian và phương pháp đo đếm. Trong các lĩnh vực như khoa học, lịch sử và công nghệ, thuật ngữ này thường được sử dụng khi mô tả các công cụ hoặc kỹ thuật liên quan đến việc ghi chép thời gian hoặc phân tích dữ liệu tạm thời. Sự sử dụng từ này phản ánh tầm quan trọng của thời gian trong nghiên cứu và phản ánh các khía cạnh kỹ thuật của việc theo dõi sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp