Bản dịch của từ Chronographic trong tiếng Việt

Chronographic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chronographic (Adjective)

kɹɑnəgɹˈæfɪk
kɹɑnəgɹˈæfɪk
01

Liên quan đến hoặc được đánh dấu bằng đồng hồ bấm giờ.

Relating to or marked by a chronograph.

Ví dụ

The chronographic watch helped track time during the charity event.

Chiếc đồng hồ bấm giờ giúp theo dõi thời gian trong sự kiện từ thiện.

The chronographic feature was not available on my old smartwatch.

Tính năng bấm giờ không có trên chiếc đồng hồ thông minh cũ của tôi.

Is a chronographic device essential for social gatherings and events?

Liệu thiết bị bấm giờ có cần thiết cho các buổi gặp mặt xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chronographic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chronographic

Không có idiom phù hợp