Bản dịch của từ Chronological error trong tiếng Việt

Chronological error

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chronological error (Noun)

kɹɑnˈlɑdʒɪkl ˈɛɹəɹ
kɹɑnˈlɑdʒɪkl ˈɛɹəɹ
01

Một lỗi trong thứ tự các sự kiện.

An error in the order of events.

Ví dụ

The report contained a chronological error about the protest timeline.

Báo cáo có một lỗi thời gian về dòng thời gian biểu tình.

There is no chronological error in the history of social movements.

Không có lỗi thời gian nào trong lịch sử các phong trào xã hội.

Did the documentary show a chronological error in the events discussed?

Liệu bộ phim tài liệu có chỉ ra một lỗi thời gian trong các sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chronological error/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chronological error

Không có idiom phù hợp