Bản dịch của từ Chronological error trong tiếng Việt
Chronological error

Chronological error (Noun)
Một lỗi trong thứ tự các sự kiện.
An error in the order of events.
The report contained a chronological error about the protest timeline.
Báo cáo có một lỗi thời gian về dòng thời gian biểu tình.
There is no chronological error in the history of social movements.
Không có lỗi thời gian nào trong lịch sử các phong trào xã hội.
Did the documentary show a chronological error in the events discussed?
Liệu bộ phim tài liệu có chỉ ra một lỗi thời gian trong các sự kiện không?
Lỗi theo trình tự thời gian (chronological error) đề cập đến việc sắp xếp các sự kiện theo một thứ tự không chính xác, dẫn đến hiểu nhầm hoặc sai lệch trong việc nắm bắt thông tin. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu lịch sử, văn học hoặc phê bình. Về mặt ngữ nghĩa, "chronological" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "chronos" nghĩa là thời gian. Không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng thuật ngữ này, song ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau giữa các lĩnh vực học thuật.
Thuật ngữ "chronological error" được cấu thành từ hai thành tố: "chronological" và "error". "Chronological" xuất phát từ tiếng Latinh "chronologicus", có gốc từ tiếng Hy Lạp "chronos" (thời gian) và "logia" (nghiên cứu), phản ánh một cách tiếp cận hệ thống về thời gian và trình tự xảy ra. "Error" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "error", có nghĩa là sự lầm lẫn. Sự kết hợp này chỉ ra một sự sai sót trong việc sắp xếp hoặc hiểu biết về thời gian, thể hiện qua việc mô tả sai lệch sự kiện theo thứ tự thời gian.
Thuật ngữ "chronological error" xuất hiện khá hiếm trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nhưng có thể được gặp trong các bài luận học thuật thuộc lĩnh vực lịch sử hoặc khoa học xã hội. Sai sót theo trình tự thời gian thường được thảo luận trong ngữ cảnh phân tích và đánh giá sự kiện lịch sử hoặc nghiên cứu tài liệu. Từ ngữ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về cách tổ chức thông tin và lập luận trong bài viết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp