Bản dịch của từ Chummy trong tiếng Việt
Chummy

Chummy (Adjective)
Sarah and Tom are very chummy since the last group project.
Sarah và Tom rất thân thiết từ dự án nhóm cuối cùng.
They are not chummy with their classmates in the new school.
Họ không thân thiết với các bạn cùng lớp ở trường mới.
Are you chummy with anyone in your IELTS preparation class?
Bạn có thân thiết với ai trong lớp luyện thi IELTS không?
Họ từ
Từ "chummy" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa thân thiện, gần gũi hoặc thân thiết. Từ này thường được sử dụng để diễn tả mối quan hệ giữa những người bạn tốt hoặc những người có mối quan hệ xã hội tích cực. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "chummy" được sử dụng tương tự, nhưng ở Anh, từ này có thể mang sắc thái hài hước hoặc châm biếm hơn. Trong văn viết, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh không chính thức.
Từ "chummy" có nguồn gốc từ từ "chum", bắt nguồn từ tiếng Anh sơ khai "cumpa", có nghĩa là bạn bè hoặc đồng chí. Từ này được sử dụng lần đầu vào khoảng thế kỷ 19, phản ánh sự gần gũi giữa các cá nhân. Kết hợp với hậu tố "-y", nó tạo ra nghĩa tính từ mô tả mối quan hệ thoải mái, thân mật. Ngày nay, "chummy" thường được sử dụng để chỉ những người có mối quan hệ thân thiết hoặc hòa nhã.
Từ "chummy" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức để mô tả sự thân thiện, gần gũi giữa những người bạn. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong các đoạn hội thoại hoặc văn bản mang tính chất thân mật. Ngoài ra, từ "chummy" thường thấy trong văn cảnh giao tiếp hàng ngày, văn học, và truyền thông xã hội, thể hiện mối quan hệ giữa các cá nhân trong môi trường không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp