Bản dịch của từ Chup trong tiếng Việt

Chup

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chup (Interjection)

tʃˈʌp
tʃˈʌp
01

Hãy yên lặng!

Be quiet!

Ví dụ

Chup! Don't interrupt others during the meeting.

Chụp! Đừng làm phiền người khác trong cuộc họp.

Chup! You're being too loud at the library.

Chup! Bạn đang ồn ào quá ở thư viện đấy.

Chup! Respect the silence in the movie theater.

Chup! Tôn trọng sự im lặng trong rạp chiếu phim.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chup/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chup

Không có idiom phù hợp