Bản dịch của từ Chylific trong tiếng Việt

Chylific

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chylific (Adjective)

tʃaɪlˈɪfɨk
tʃaɪlˈɪfɨk
01

Điều đó tạo ra chyle.

That produces chyle.

Ví dụ

The chylific process is essential for nutrient absorption in our bodies.

Quá trình chylific rất quan trọng cho việc hấp thụ dinh dưỡng trong cơ thể.

Chylific foods do not always guarantee better health for everyone.

Thực phẩm chylific không phải lúc nào cũng đảm bảo sức khỏe tốt cho mọi người.

Are chylific substances necessary for a balanced diet in society?

Các chất chylific có cần thiết cho chế độ ăn cân bằng trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chylific/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chylific

Không có idiom phù hợp