Bản dịch của từ Chylific trong tiếng Việt
Chylific
Chylific (Adjective)
Điều đó tạo ra chyle.
That produces chyle.
The chylific process is essential for nutrient absorption in our bodies.
Quá trình chylific rất quan trọng cho việc hấp thụ dinh dưỡng trong cơ thể.
Chylific foods do not always guarantee better health for everyone.
Thực phẩm chylific không phải lúc nào cũng đảm bảo sức khỏe tốt cho mọi người.
Are chylific substances necessary for a balanced diet in society?
Các chất chylific có cần thiết cho chế độ ăn cân bằng trong xã hội không?
Họ từ
Từ "chylific" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp và được sử dụng trong lĩnh vực sinh lý học để mô tả quá trình chuyển hóa thực phẩm thành chylus, một dạng chất lỏng chứa lipid được hấp thụ vào hệ tuần hoàn. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành y học và dinh dưỡng, nhưng không thường gặp trong giao tiếp hàng ngày. Chylific không có biến thể khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và sử dụng trong cả hai ngữ cảnh đều mang ý nghĩa giống nhau.
Từ "chylific" có nguồn gốc từ tiếng Latin "chylificus", trong đó "chylo-" có nghĩa là "dịch ngược" và "-fic" có nghĩa là "tạo ra". Từ này liên quan đến quá trình tiêu hóa, cụ thể là sự hình thành chylus, một chất lỏng chứa chất dinh dưỡng được hấp thụ từ thực phẩm. Ngày nay, "chylific" thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học để mô tả bất kỳ quá trình nào liên quan đến sự tạo thành hoặc tiêu hóa chylus, phản ánh sự tiếp nối với nguồn gốc có liên quan đến ẩm thực và sinh lý học.
Từ "chylific" có tần suất sử dụng hạn chế trong các phần thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong bài thi về khoa học tự nhiên hoặc sức khỏe. Ngoài ra, từ này thường được dùng trong tài liệu chuyên ngành y học và sinh học để chỉ quá trình chuyển đổi thức ăn thành chất dinh dưỡng có thể hấp thu. Sự xuất hiện của từ này không phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.