Bản dịch của từ Chyle trong tiếng Việt
Chyle
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Chyle (Noun)
Chyle helps transport nutrients in the body after a meal.
Chyle giúp vận chuyển dinh dưỡng trong cơ thể sau bữa ăn.
Chyle does not directly influence social interactions among people.
Chyle không ảnh hưởng trực tiếp đến các tương tác xã hội giữa mọi người.
What role does chyle play in human digestion during social events?
Chyle đóng vai trò gì trong tiêu hóa của con người trong các sự kiện xã hội?
Họ từ
Chyle là một chất lỏng dạng nhũ tương, được hình thành trong ruột non trong quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất béo. Chyle chứa lipid và các protein cơ bản, đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển lipid từ hệ tiêu hóa đến hệ tuần hoàn. Dù thuật ngữ này sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau ở một số vùng. Trong tiếng Anh, "chyle" phát âm tương tự như /kaɪl/.
Thuật ngữ "chyle" bắt nguồn từ tiếng Latinh "chylus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "chylos", có nghĩa là "nước" hoặc "dịch". Trong ngữ cảnh sinh lý học, chyle được mô tả là dịch lỏng chứa lipid từ quá trình tiêu hóa, được hấp thụ qua niêm mạc ruột non. Khái niệm này đã phát triển từ những quan sát đầu tiên về hệ tiêu hóa vào thời cổ đại, qua đó kết nối chặt chẽ với việc hiểu biết về chức năng dinh dưỡng và chuyển hóa trong cơ thể.
Từ "chyle" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, do tính chất chuyên môn của nó liên quan đến sinh lý học và dinh dưỡng. Trong ngữ cảnh học thuật, "chyle" thường được đề cập trong các bài viết về sự hấp thụ dinh dưỡng và chuyển hóa lipid. Ngoài ra, từ này cũng có thể thấy trong các nghiên cứu y học và sách giáo khoa sinh học, nơi thảo luận về quá trình tiêu hóa và hệ thống bạch huyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp