Bản dịch của từ Milky trong tiếng Việt

Milky

Adjective

Milky (Adjective)

mˈɪlki
mˈɪlki
01

Giống sữa về màu sắc, độ đặc, mùi, v.v.; bao gồm sữa.

Resembling milk in color, consistency, smell, etc.; consisting of milk.

Ví dụ

The milky substance was poured into the glass of milk.

Chất sữa được đổ vào cốc sữa.

The milky way was visible in the night sky above us.

Dải ngân hà xuất hiện trên bầu trời đêm phía trên chúng tôi.

The milky coffee was a popular choice among the group.

Cà phê sữa là lựa chọn phổ biến trong nhóm.

02

(của các loại ngũ cốc) chứa chất lỏng màu trắng, mọng nước.

(of grains) containing a whitish liquid, juicy.

Ví dụ

The milky coffee was a hit at the social event.

Cà phê sữa rất được ưa chuộng tại sự kiện xã hội.

She wore a milky dress to the social gathering.

Cô ấy mặc chiếc váy màu sữa khi đến buổi tụ tập xã hội.

The milky dessert was a sweet treat at the social party.

Món tráng miệng màu sữa là một món tráng miệng ngọt ngào tại bữa tiệc xã hội.

03

(lỗi thời) sản xuất sữa, cho con bú.

(obsolete) producing milk, lactating.

Ví dụ

The milky cow provided fresh milk for the village.

Con bò sữa cung cấp sữa tươi cho làng.

The milky mothers gathered for a breastfeeding support group.

Các bà mẹ sữa tụ tập cho một nhóm hỗ trợ cho việc cho con bú.

The milky substance was used in traditional dairy products.

Chất sữa được sử dụng trong các sản phẩm sữa truyền thống.

Dạng tính từ của Milky (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Milky

Trắng sữacolor

Milkier

Sữa hơn

Milkiest

Sữa nhất

Milky

Trắng sữacolor

More milky

Trắng sữa hơn

Most milky

Hầu hết màu sữa

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Milky cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Milky

Không có idiom phù hợp