Bản dịch của từ Milky trong tiếng Việt
Milky
Milky (Adjective)
Giống sữa về màu sắc, độ đặc, mùi, v.v.; bao gồm sữa.
Resembling milk in color, consistency, smell, etc.; consisting of milk.
The milky substance was poured into the glass of milk.
Chất sữa được đổ vào cốc sữa.
The milky way was visible in the night sky above us.
Dải ngân hà xuất hiện trên bầu trời đêm phía trên chúng tôi.
(của các loại ngũ cốc) chứa chất lỏng màu trắng, mọng nước.
(of grains) containing a whitish liquid, juicy.
The milky coffee was a hit at the social event.
Cà phê sữa rất được ưa chuộng tại sự kiện xã hội.
She wore a milky dress to the social gathering.
Cô ấy mặc chiếc váy màu sữa khi đến buổi tụ tập xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp