Bản dịch của từ Milky trong tiếng Việt
Milky
Milky (Adjective)
Giống sữa về màu sắc, độ đặc, mùi, v.v.; bao gồm sữa.
Resembling milk in color, consistency, smell, etc.; consisting of milk.
The milky substance was poured into the glass of milk.
Chất sữa được đổ vào cốc sữa.
The milky way was visible in the night sky above us.
Dải ngân hà xuất hiện trên bầu trời đêm phía trên chúng tôi.
The milky coffee was a popular choice among the group.
Cà phê sữa là lựa chọn phổ biến trong nhóm.
(của các loại ngũ cốc) chứa chất lỏng màu trắng, mọng nước.
(of grains) containing a whitish liquid, juicy.
The milky coffee was a hit at the social event.
Cà phê sữa rất được ưa chuộng tại sự kiện xã hội.
She wore a milky dress to the social gathering.
Cô ấy mặc chiếc váy màu sữa khi đến buổi tụ tập xã hội.
The milky dessert was a sweet treat at the social party.
Món tráng miệng màu sữa là một món tráng miệng ngọt ngào tại bữa tiệc xã hội.
The milky cow provided fresh milk for the village.
Con bò sữa cung cấp sữa tươi cho làng.
The milky mothers gathered for a breastfeeding support group.
Các bà mẹ sữa tụ tập cho một nhóm hỗ trợ cho việc cho con bú.
The milky substance was used in traditional dairy products.
Chất sữa được sử dụng trong các sản phẩm sữa truyền thống.
Dạng tính từ của Milky (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Milky Trắng sữacolor | Milkier Sữa hơn | Milkiest Sữa nhất |
Milky Trắng sữacolor | More milky Trắng sữa hơn | Most milky Hầu hết màu sữa |
Họ từ
Từ "milky" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang ý nghĩa chính là "như sữa". Từ này thường được sử dụng để mô tả đặc điểm màu sắc, độ sáng hoặc tính chất của một chất, thường liên quan đến sự mịn màng hoặc trắng đục. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ, "milky" thường được dùng để chỉ màu sắc hoặc sự kết hợp của các loại sữa trong ẩm thực.
Từ "milky" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mālca", nghĩa là "sữa". Từ này được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "milke", trước khi gia nhập tiếng Anh vào giữa thế kỷ 14. Ban đầu, từ này chỉ đơn thuần ám chỉ đến chất lỏng trắng đục của sữa, nhưng theo thời gian, nó đã mở rộng nghĩa để mô tả bất kỳ thứ gì có sự tương tự về màu sắc hoặc tính chất. Hiện nay, "milky" thường được sử dụng để miêu tả các đối tượng có màu trắng ngà hoặc mờ ảo.
Từ "milky" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Reading, với tần suất trung bình. Trong ngữ cảnh mô tả, nó thường được sử dụng để miêu tả màu sắc, kết cấu hoặc sự đa dạng của các sản phẩm từ sữa, cũng như hiện tượng tự nhiên như bầu trời hoặc ánh sáng. Trong các tình huống đời thường, từ này cũng thường được sử dụng trong ngành ẩm thực và sản xuất để nói về sản phẩm sữa hoặc đồ uống có chứa sữa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp