Bản dịch của từ Lactating trong tiếng Việt

Lactating

Adjective

Lactating (Adjective)

lˈækteɪtɪŋ
lˈækteɪtɪŋ
01

Sản xuất sữa, đặc biệt là sữa mẹ.

Producing milk especially breast milk.

Ví dụ

Lactating mothers need proper nutrition to support their babies' growth.

Những bà mẹ cho con bú cần dinh dưỡng hợp lý để hỗ trợ sự phát triển của trẻ.

Lactating women do not always receive adequate support in the workplace.

Phụ nữ cho con bú không phải lúc nào cũng nhận được sự hỗ trợ đầy đủ tại nơi làm việc.

Are lactating mothers allowed to take breaks for breastfeeding in public?

Có phải các bà mẹ cho con bú được phép nghỉ để cho con bú nơi công cộng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lactating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lactating

Không có idiom phù hợp