Bản dịch của từ Lactating trong tiếng Việt
Lactating
Lactating (Adjective)
Sản xuất sữa, đặc biệt là sữa mẹ.
Lactating mothers need proper nutrition to support their babies' growth.
Những bà mẹ cho con bú cần dinh dưỡng hợp lý để hỗ trợ sự phát triển của trẻ.
Lactating women do not always receive adequate support in the workplace.
Phụ nữ cho con bú không phải lúc nào cũng nhận được sự hỗ trợ đầy đủ tại nơi làm việc.
Are lactating mothers allowed to take breaks for breastfeeding in public?
Có phải các bà mẹ cho con bú được phép nghỉ để cho con bú nơi công cộng không?
Họ từ
Lactating là một tính từ mô tả quá trình sản xuất sữa từ tuyến vú, thường xảy ra ở động vật có vú, đặc biệt là ở phụ nữ sau khi sinh. Từ này có nguồn gốc từ động từ "lactate", có nghĩa là tiết sữa. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt trong phiên âm hay ngữ nghĩa giữa Anh Anh và Anh Mỹ; tuy nhiên, trong ngữ cảnh xã hội, thuật ngữ này có thể gắn liền với các chủ đề về dinh dưỡng và sức khỏe mẹ và bé.
Từ "lactating" bắt nguồn từ tiếng Latin "lactare", có nghĩa là "cho bú" hoặc "tiết sữa". Tiền tố "lact-" liên quan chặt chẽ đến sữa, xuất phát từ "lac", "lactis", có nghĩa là "sữa". Từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và y học để chỉ quá trình tiết sữa ở động vật, nhất là ở phụ nữ trong thời kỳ cho con bú. Ý nghĩa hiện tại của "lactating" phản ánh nghiên cứu về sinh lý học và dinh dưỡng, liên quan đến sự phát triển sức khỏe ở trẻ sơ sinh.
Từ "lactating" (cho con bú) có mức độ sử dụng tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh y tế hoặc nghiên cứu liên quan đến sinh lý học con người. Trong khi đó, trong phần Nói và Viết, từ này có thể gặp trong các chủ đề về dinh dưỡng, sức khỏe bà mẹ và trẻ em. Ngoài ra, "lactating" thường được sử dụng trong các thảo luận khoa học về sự phát triển của trẻ sơ sinh và chế độ ăn uống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp