Bản dịch của từ Cine trong tiếng Việt

Cine

Adjective

Cine (Adjective)

sˈɪni
sˈɪni
01

Điện ảnh.

Cinematographic.

Ví dụ

The cine industry is booming in our town.

Ngành công nghiệp điện ảnh đang phát triển mạnh ở thị trấn của chúng tôi.

She enjoys watching cine classics on weekends.

Cô ấy thích xem những bộ phim kinh điển trong ngày cuối tuần.

The cine festival attracted many film enthusiasts.

Lễ hội điện ảnh thu hút nhiều người yêu phim.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cine

Không có idiom phù hợp