Bản dịch của từ Cineaste trong tiếng Việt

Cineaste

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cineaste (Noun)

sˈɪniæst
sˈɪniæst
01

Một nhà làm phim.

A filmmaker.

Ví dụ

Martin Scorsese is a famous cineaste known for his storytelling.

Martin Scorsese là một cineaste nổi tiếng với khả năng kể chuyện.

Many cineastes do not receive enough funding for their projects.

Nhiều cineaste không nhận đủ kinh phí cho các dự án của họ.

Is Ava DuVernay a well-known cineaste in social issues?

Ava DuVernay có phải là một cineaste nổi tiếng về các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cineaste/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cineaste

Không có idiom phù hợp