Bản dịch của từ Cineaste trong tiếng Việt
Cineaste

Cineaste (Noun)
Một nhà làm phim.
A filmmaker.
Martin Scorsese is a famous cineaste known for his storytelling.
Martin Scorsese là một cineaste nổi tiếng với khả năng kể chuyện.
Many cineastes do not receive enough funding for their projects.
Nhiều cineaste không nhận đủ kinh phí cho các dự án của họ.
Is Ava DuVernay a well-known cineaste in social issues?
Ava DuVernay có phải là một cineaste nổi tiếng về các vấn đề xã hội không?
Từ "cineaste" được sử dụng để chỉ những người có niềm đam mê và hiểu biết sâu sắc về điện ảnh, bao gồm cả việc sản xuất, đạo diễn, biên kịch và phê bình phim. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp và được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh tiếng Anh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt về nhấn âm. Ở Anh, "cineaste" thường được dùng để chỉ những người làm nghề trong ngành công nghiệp phim, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ này thường mang nghĩa rộng hơn, bao hàm cả những khán giả yêu thích phim nghệ thuật.
Từ "cineaste" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, biến thể từ từ "cinéma", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ "kínema", nghĩa là "chuyển động". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người yêu thích và nghiên cứu điện ảnh, những người có sự đam mê sâu sắc với nghệ thuật phim ảnh. Sự phát triển của từ này phản ánh sự gia tăng quan tâm đến điện ảnh như một hình thức nghệ thuật và phương tiện giao tiếp từ thế kỷ 20.
Từ "cineaste" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường ưu tiên từ vựng thông dụng hơn. Tuy nhiên, từ này xuất hiện thường xuyên hơn trong ngữ cảnh điện ảnh, đặc biệt trong các tài liệu chuyên ngành, phim phê bình và hội thảo điện ảnh. Nó được sử dụng để chỉ những người yêu thích và có kiến thức sâu rộng về điện ảnh, thường là những nhà làm phim hoặc nhà nghiên cứu phim.