Bản dịch của từ Filmmaker trong tiếng Việt

Filmmaker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Filmmaker (Noun)

fˈɪlmeɪkɚ
fˈɪlmeɪkɚ
01

Người làm phim; đạo diễn hoặc nhà sản xuất phim.

A person who makes films a movie director or producer

Ví dụ

Steven Spielberg is a famous filmmaker known for impactful social themes.

Steven Spielberg là một nhà làm phim nổi tiếng với các chủ đề xã hội sâu sắc.

Not every filmmaker addresses social issues in their movies.

Không phải nhà làm phim nào cũng đề cập đến các vấn đề xã hội trong phim của họ.

Which filmmaker do you think portrays social problems effectively?

Nhà làm phim nào bạn nghĩ đã thể hiện các vấn đề xã hội một cách hiệu quả?

02

Người tham gia sản xuất phim.

A person involved in film production

Ví dụ

Steven Spielberg is a famous filmmaker known for his impactful movies.

Steven Spielberg là một nhà làm phim nổi tiếng với những bộ phim ấn tượng.

Many filmmakers do not receive enough recognition for their hard work.

Nhiều nhà làm phim không nhận được sự công nhận đủ cho công sức của họ.

Is Quentin Tarantino a well-known filmmaker in the social genre?

Quentin Tarantino có phải là một nhà làm phim nổi tiếng trong thể loại xã hội không?

03

Người sáng tạo ra phim, đặc biệt là phim độc lập hoặc phim nghệ thuật.

A creator of films particularly independent or artistic films

Ví dụ

Steven Spielberg is a famous filmmaker known for his impactful movies.

Steven Spielberg là một nhà làm phim nổi tiếng với những bộ phim có ảnh hưởng.

Many filmmakers struggle to find funding for their independent films.

Nhiều nhà làm phim gặp khó khăn trong việc tìm nguồn tài trợ cho phim độc lập.

Is Quentin Tarantino a well-known filmmaker in the social genre?

Quentin Tarantino có phải là một nhà làm phim nổi tiếng trong thể loại xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/filmmaker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
[...] I have immense respect for the craft of and the dedication of those involved, but my passion lies in appreciating and analysing movies rather than participating in their creation [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng

Idiom with Filmmaker

Không có idiom phù hợp