Bản dịch của từ Cites trong tiếng Việt
Cites

Cites (Noun)
Số nhiều của trích dẫn.
Plural of cite.
Many studies in 2022 cites the importance of social media.
Nhiều nghiên cứu năm 2022 trích dẫn tầm quan trọng của mạng xã hội.
Not all articles cites reliable sources for social issues.
Không phải tất cả các bài viết đều trích dẫn nguồn đáng tin cậy về các vấn đề xã hội.
What sources does your essay cites for social trends?
Nguồn nào bài luận của bạn trích dẫn cho các xu hướng xã hội?
Họ từ
Từ "cites" là động từ số nhiều của "cite", mang nghĩa là trích dẫn hoặc đề cập đến một nguồn tài liệu, đặc biệt trong ngữ cảnh học thuật. Trong tiếng Anh, "cites" được sử dụng trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt về cách sử dụng từ ngữ trong các cú pháp đặc thù hoặc quy tắc trích dẫn trong từng hệ thống. Trong phát âm, từ này thường được phát âm (/saɪts/) trong cả hai biến thể.
Từ "cites" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "citare", có nghĩa là "gọi" hoặc "trích dẫn". Trong lịch sử, thuật ngữ này phát triển để chỉ hành động liệt kê nguồn tài liệu trong nghiên cứu và văn bản học thuật. Sự chuyển nghĩa từ việc gọi tên đến việc chỉ định nguồn tài liệu đã tạo điều kiện cho việc áp dụng từ này trong các ngữ cảnh học thuật hiện đại, nơi việc trích dẫn trở thành một yếu tố thiết yếu để xác thực thông tin.
Từ "cites" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi mà việc trích dẫn nguồn tài liệu là cần thiết để củng cố lập luận. Trong bối cảnh học thuật, "cites" thường được sử dụng khi nói về việc tham khảo các nghiên cứu, bài báo hoặc tác phẩm để chứng minh ý kiến hoặc thông tin. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các thảo luận về nghiên cứu khoa học, nơi việc trích dẫn chính xác đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì độ tin cậy của thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



