Bản dịch của từ Citric trong tiếng Việt
Citric

Citric (Adjective)
Có nguồn gốc từ hoặc liên quan đến trái cây họ cam quýt.
Derived from or related to citrus fruit.
Lemonade is a popular citric drink at social gatherings.
Nước chanh là thức uống có vị chua phổ biến trong các buổi gặp gỡ.
Many people do not enjoy citric flavors in desserts.
Nhiều người không thích hương vị chua trong các món tráng miệng.
Is citric fruit commonly used in social events like parties?
Trái cây có vị chua có thường được sử dụng trong các sự kiện xã hội không?
Họ từ
Từ "citric" (tính từ) diễn tả sự liên quan đến axit citric, một acid hữu cơ tự nhiên có mặt trong nhiều loại trái cây, đặc biệt là chanh và cam. Từ này thường được sử dụng trong ngành thực phẩm và hóa học để chỉ các hợp chất có sự hiện diện của axit citric. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "citric" không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa hay sử dụng, và phát âm cũng tương tự.
Từ "citric" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "citricus", xuất phát từ "citrus" có nghĩa là "quả chanh". Từ này được sử dụng lần đầu tiên trong thế kỷ 19 để chỉ axit citric, một loại axit hữu cơ tìm thấy trong nhiều loại quả có múi. Kết nối với nghĩa hiện tại, "citric" không chỉ mô tả đặc tính axit mà còn liên quan đến hương vị, thành phần dinh dưỡng, và ứng dụng trong ngành thực phẩm cũng như dược phẩm.
Từ "citric" thường xuất hiện trong các bối cảnh khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực hóa học và dinh dưỡng, tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối thấp. Trong phần Đọc và Viết, "citric" có thể được dùng để mô tả axit citric trong các bài báo hoặc tài liệu nghiên cứu về thực phẩm. Trong bối cảnh hàng ngày, "citric" thường liên quan đến trái cây họ cam quýt và vai trò của chúng trong chế độ ăn uống lành mạnh.