Bản dịch của từ Citric trong tiếng Việt

Citric

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Citric (Adjective)

01

Có nguồn gốc từ hoặc liên quan đến trái cây họ cam quýt.

Derived from or related to citrus fruit.

Ví dụ

Lemonade is a popular citric drink at social gatherings.

Nước chanh là thức uống có vị chua phổ biến trong các buổi gặp gỡ.

Many people do not enjoy citric flavors in desserts.

Nhiều người không thích hương vị chua trong các món tráng miệng.

Is citric fruit commonly used in social events like parties?

Trái cây có vị chua có thường được sử dụng trong các sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Citric cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Citric

Không có idiom phù hợp