Bản dịch của từ Claims trong tiếng Việt

Claims

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Claims (Noun)

klˈeɪmz
klˈeɪmz
01

Số nhiều của yêu cầu.

Plural of claim.

Ví dụ

Many claims about social media's impact are not backed by research.

Nhiều tuyên bố về tác động của mạng xã hội không có nghiên cứu hỗ trợ.

The claims made by influencers often lack evidence and credibility.

Các tuyên bố của người ảnh hưởng thường thiếu bằng chứng và độ tin cậy.

Are these claims about social inequality based on real data or assumptions?

Các tuyên bố này về bất bình đẳng xã hội có dựa trên dữ liệu thực không?

Dạng danh từ của Claims (Noun)

SingularPlural

Claim

Claims

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/claims/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought
[...] I that teachers will play a leading role in the mission of educating students and will not be replaced [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Governmental policies ngày 09/05/2020
[...] In conclusion, I that private investment in and conduct of scientific research may result in several advantages which are, however, outweighed by the undesirable consequences [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Governmental policies ngày 09/05/2020
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] Additionally, the article that the town has no local markets or grocery stores, which is also incorrect [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Cambridge IELTS 15, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] Besides, it is flawed to that people can read everything on the Internet for free [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Claims

Không có idiom phù hợp