Bản dịch của từ Claims trong tiếng Việt
Claims

Claims (Noun)
Số nhiều của yêu cầu.
Plural of claim.
Many claims about social media's impact are not backed by research.
Nhiều tuyên bố về tác động của mạng xã hội không có nghiên cứu hỗ trợ.
The claims made by influencers often lack evidence and credibility.
Các tuyên bố của người ảnh hưởng thường thiếu bằng chứng và độ tin cậy.
Are these claims about social inequality based on real data or assumptions?
Các tuyên bố này về bất bình đẳng xã hội có dựa trên dữ liệu thực không?
Dạng danh từ của Claims (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Claim | Claims |
Họ từ
Từ "claims" là danh từ số nhiều của "claim", có nghĩa là các yêu cầu hoặc tuyên bố chính thức về quyền lợi hoặc sự thật nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm khá giống nhau; tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng "claim" trong ngữ cảnh pháp lý hoặc bảo hiểm nhiều hơn. Ngược lại, tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ này rộng rãi hơn trong các lĩnh vực như quảng cáo và tiếp thị. Từ này thường đi kèm với các động từ như "make" (thực hiện) hoặc "file" (nộp).
Từ "claims" có nguồn gốc từ động từ Latin "clamare", có nghĩa là “kêu gọi” hoặc “hô hào”. Qua tiếng Pháp cổ "clamer", thuật ngữ này đã phát triển thành "claim" trong tiếng Anh. Ban đầu, từ này chỉ việc tuyên bố hoặc đòi hỏi quyền lợi. Hiện nay, "claims" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và kinh doanh, ám chỉ sự khẳng định về quyền lợi hay sự bồi thường, phản ánh sự tiến hóa của nghĩa từ một kêu gọi thành một yêu cầu chính thức.
Từ "claims" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, "claims" thường được liên kết với luận điểm, lập luận và công trình nghiên cứu. Thông thường, từ này được sử dụng để mô tả các khẳng định hoặc tuyên bố mà một tác giả đưa ra trong bài viết hoặc bài thuyết trình. Ngoài ra, trong các tình huống pháp lý, "claims" cũng chỉ các yêu cầu chính thức về quyền lợi hoặc bồi thường từ một bên đối với bên khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



