Bản dịch của từ Classificator trong tiếng Việt
Classificator
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Classificator (Noun)
Trình phân loại.
The classificator identified different social classes in the 2020 census.
Người phân loại đã xác định các lớp xã hội khác nhau trong cuộc điều tra năm 2020.
A classificator does not consider cultural factors in social studies.
Người phân loại không xem xét các yếu tố văn hóa trong các nghiên cứu xã hội.
How does the classificator categorize social groups in research?
Người phân loại phân loại các nhóm xã hội trong nghiên cứu như thế nào?
Từ "classificator" chỉ đến một người hoặc thiết bị có chức năng phân loại, sắp xếp các đối tượng hoặc thông tin vào các nhóm hay loại khác nhau. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học máy tính, thống kê và phân tích dữ liệu. Trong tiếng Anh, "classificator" không phổ biến như "classifier", từ được sử dụng nhiều hơn và có nghĩa tương tự, bình thường được dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về viết hay phát âm.
Từ "classificator" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với gốc từ "classificare", nghĩa là “phân loại”. "Classis" nghĩa là “hạng, loại” và "facere" nghĩa là “làm”. Từ này xuất hiện trong thế kỷ 19, phản ánh nhu cầu phân loại và tổ chức thông tin trong các lĩnh vực khoa học và xã hội. Hiện nay, "classificator" chỉ người hay công cụ thực hiện việc phân loại, nhấn mạnh vai trò thiết yếu trong việc cấu trúc tri thức.
Từ "classificator" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên môn của nó. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học dữ liệu, tổ chức thông tin và nghiên cứu thống kê. Nghĩa của nó liên quan đến việc phân loại hoặc phân nhóm các đối tượng, từ đó giúp xác định mẫu và xu hướng trong dữ liệu.