Bản dịch của từ Classificator trong tiếng Việt

Classificator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Classificator (Noun)

01

Trình phân loại.

Classifier.

Ví dụ

The classificator identified different social classes in the 2020 census.

Người phân loại đã xác định các lớp xã hội khác nhau trong cuộc điều tra năm 2020.

A classificator does not consider cultural factors in social studies.

Người phân loại không xem xét các yếu tố văn hóa trong các nghiên cứu xã hội.

How does the classificator categorize social groups in research?

Người phân loại phân loại các nhóm xã hội trong nghiên cứu như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Classificator cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Classificator

Không có idiom phù hợp