Bản dịch của từ Classy trong tiếng Việt
Classy

Classy (Adjective)
Phong cách và tinh tế.
Stylish and sophisticated.
She always dresses in a classy and sophisticated manner.
Cô ấy luôn mặc đẹp và lịch lãm.
The upscale party had a classy ambiance with elegant decorations.
Bữa tiệc cao cấp có không khí lịch lãm với trang trí tinh tế.
The exclusive club is known for its classy clientele and luxurious setting.
Câu lạc bộ độc quyền nổi tiếng với khách hàng lịch lãm và không gian sang trọng.
Dạng tính từ của Classy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Classy Sang trọng | Classier Classier | Classiest Hạng nhất |
Họ từ
Từ "classy" thường được sử dụng để miêu tả sự tinh tế, thanh lịch hoặc có gu thẩm mỹ cao, thường liên quan đến cách ăn mặc, cư xử hoặc phong cách sống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "classy" thường có cùng nghĩa, nhưng trong văn phong, tiếng Anh Anh đôi khi nhấn mạnh tính cổ điển và nghiêm túc, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể liên kết nhiều hơn đến sự hiện đại và năng động. Từ này thường mang tính tích cực, thường dùng để khen ngợi.
Từ "classy" xuất phát từ từ "class", có nguồn gốc từ tiếng Latin "classis", nghĩa là "hạng" hay "loại". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh phân loại xã hội và kinh tế. Qua thời gian, "classy" đã phát triển để chỉ những đặc điểm tinh tế, sang trọng và trang nhã, thể hiện sự quý phái và phong cách trong ứng xử lẫn hình thức. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với sự thừa nhận giá trị và đẳng cấp trong văn hóa xã hội.
Từ "classy" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói, khi thí sinh mô tả phong cách, tính cách hoặc sự kiện có tính chất tinh tế và sang trọng. Trong các ngữ cảnh khác, "classy" thường được sử dụng để miêu tả một cách tích cực về trang phục, nội thất, hoặc các sự kiện xã hội, thường mang tính chất đánh giá thẩm mỹ và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

