Bản dịch của từ Classy trong tiếng Việt
Classy
Adjective

Classy (Adjective)
klˈæsi
klˈæsi
01
Phong cách và tinh tế.
Stylish and sophisticated.
ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Khám phá khóa học
Anh Ngữ ZIM
Luyện thi IELTS
Luyện thi TOEIC
TOEIC Speaking & Writing
Tiếng Anh giao tiếp
Luyện thi VSTEP.3-5
Chương trình IELTS Junior
Classy
Phong cách và tinh tế.
Stylish and sophisticated.