Bản dịch của từ Classy trong tiếng Việt

Classy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Classy (Adjective)

klˈæsi
klˈæsi
01

Phong cách và tinh tế.

Stylish and sophisticated.

Ví dụ

She always dresses in a classy and sophisticated manner.

Cô ấy luôn mặc đẹp và lịch lãm.

The upscale party had a classy ambiance with elegant decorations.

Bữa tiệc cao cấp có không khí lịch lãm với trang trí tinh tế.

The exclusive club is known for its classy clientele and luxurious setting.

Câu lạc bộ độc quyền nổi tiếng với khách hàng lịch lãm và không gian sang trọng.

Dạng tính từ của Classy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Classy

Sang trọng

Classier

Classier

Classiest

Hạng nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/classy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
[...] The only good thing about this mess is probably its aesthetic aspect – and elegant costumes, flashy visual effects … – things that sadly don't really matter [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] Other times, when I wear a sloppy bun, I like to accessorize with a set of hoops or feather earrings to give the look a more feminine and romantic feel [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2

Idiom with Classy

Không có idiom phù hợp