Bản dịch của từ Claudication trong tiếng Việt
Claudication
Claudication (Noun)
Đi khập khiễng.
Many elderly people experience claudication while walking in the park.
Nhiều người cao tuổi gặp phải tình trạng khập khiễng khi đi bộ trong công viên.
Young adults do not often suffer from claudication in social settings.
Người lớn tuổi không thường bị khập khiễng trong các tình huống xã hội.
Is claudication a common issue among social event attendees?
Khập khiễng có phải là vấn đề phổ biến giữa những người tham dự sự kiện xã hội không?
Claudication là một thuật ngữ y học chỉ triệu chứng đau, co thắt hoặc không thoải mái ở cơ bắp, thường xảy ra khi hoạt động thể chất, chẳng hạn như đi bộ. Triệu chứng này thường liên quan đến sự giảm lưu lượng máu tới các chi, thường do bệnh lý mạch máu ngoại vi. Trong tiếng Anh, từ "claudication" được sử dụng nhất quán trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết.
Từ "claudication" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "claudicare", có nghĩa là "đi khập khiễn" hoặc "khập khiễng". Từ này xuất hiện vào thể kỷ 15 và liên quan đến tình trạng đau và khó khăn khi đi lại do thiếu máu ở chân, thường do bệnh động mạch ngoại biên. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên liên quan đến tình trạng đau khi di chuyển, phản ánh sự phát triển từ nghĩa gốc trong bối cảnh y học.
Từ "claudication" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến chủ đề y học trong phần đọc và nói. Trong kiểm tra viết, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh mô tả tình trạng bệnh lý liên quan đến đau chân do thiếu máu cục bộ. Ngoài ra, "claudication" thường được sử dụng trong các văn bản y học hoặc nghiên cứu về bệnh lý tuần hoàn, chủ yếu khi giải thích triệu chứng và ảnh hưởng của bệnh mạch máu ngoại vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp