Bản dịch của từ Claudication trong tiếng Việt

Claudication

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Claudication (Noun)

01

Đi khập khiễng.

Limping.

Ví dụ

Many elderly people experience claudication while walking in the park.

Nhiều người cao tuổi gặp phải tình trạng khập khiễng khi đi bộ trong công viên.

Young adults do not often suffer from claudication in social settings.

Người lớn tuổi không thường bị khập khiễng trong các tình huống xã hội.

Is claudication a common issue among social event attendees?

Khập khiễng có phải là vấn đề phổ biến giữa những người tham dự sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Claudication cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Claudication

Không có idiom phù hợp