Bản dịch của từ Limping trong tiếng Việt
Limping
Limping (Verb)
Đi lại khó khăn thường do chân bị tổn thương hoặc cứng.
Walking with difficulty typically because of a damaged or stiff leg.
She is limping after the accident last week.
Cô ấy đang đi khập khiễng sau vụ tai nạn tuần trước.
He is not limping, despite his old injury.
Anh ấy không đi khập khiễng, mặc dù bị thương cũ.
Is she limping because of her knee issue?
Cô ấy có đang đi khập khiễng vì vấn đề đầu gối không?
Dạng động từ của Limping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Limp |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Limped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Limped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Limps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Limping |
Limping (Adjective)
Di chuyển một cách khó khăn hoặc một cách không đồng đều.
Moving with difficulty or in an uneven way.
The limping man asked for help on the busy street.
Người đàn ông đi khập khiễng đã xin giúp đỡ trên đường phố đông đúc.
She is not limping after her surgery last month.
Cô ấy không đi khập khiễng sau ca phẫu thuật tháng trước.
Is the limping dog safe in the crowded park?
Chó đi khập khiễng có an toàn trong công viên đông người không?
Limping (Noun)
The child was limping after falling off the playground slide yesterday.
Cậu bé đã đi khập khiễng sau khi ngã khỏi cầu trượt hôm qua.
She is not limping; she walks normally after her injury healed.
Cô ấy không đi khập khiễng; cô ấy đi bình thường sau khi chấn thương đã lành.
Is he limping because of a recent soccer injury or something else?
Có phải anh ấy đang đi khập khiễng vì chấn thương bóng đá gần đây không?
Họ từ
Limping là trạng thái di chuyển không bình thường, thường do chấn thương hoặc cơn đau ở chân hoặc cơ thể. Từ này được phân loại là động từ, thể hiện hành động di chuyển với sự khó khăn, thường kèm theo việc nâng một chân lên và đặt xuống với ít lực hơn. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể thay đổi một chút trong ngữ cảnh sử dụng, nhưng cơ bản không có sự khác biệt lớn về mặt ngữ nghĩa so với tiếng Anh Mỹ. Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh đến việc di chuyển một cách hạn chế do một trở ngại về sức khỏe.
Từ "limping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "lympian", có nghĩa là đi khập khiễng. Cụm từ này đã được hình thành từ gốc Latinh "limpĭre", có nghĩa là "đi không đều". Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này từ đơn giản là miêu tả một trạng thái di chuyển không bình thường trở thành một thuật ngữ chỉ hành động khập khiễng hoặc mang đặc điểm do chấn thương, bệnh tật. Hình thức và ngữ nghĩa hiện tại của từ đã phản ánh sự chuyển đổi này trong lịch sử ngôn ngữ.
Từ "limping" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh thường ít liên quan đến tình trạng thể chất. Tuy nhiên, trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để mô tả sự khó khăn trong di chuyển hoặc các vấn đề về sức khỏe. Trong các tình huống khác, "limping" thường được sử dụng trong y học để chỉ dấu hiệu chấn thương, cũng như trong văn học để thể hiện tình trạng khổ sở hoặc bất lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp