Bản dịch của từ Clearheaded trong tiếng Việt

Clearheaded

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clearheaded (Adjective)

klˈiɹhˈɛdɪd
klˈiɹhˈɛdɪd
01

Với một tâm trí rõ ràng.

With a clear mind.

Ví dụ

She always presents her arguments in a clearheaded manner.

Cô ấy luôn trình bày lập luận của mình một cách rõ ràng.

He never makes impulsive decisions, always staying clearheaded.

Anh ấy không bao giờ đưa ra quyết định một cách bốc đồng, luôn giữ tinh thần rõ ràng.

Is it important to be clearheaded when discussing social issues?

Việc giữ tinh thần rõ ràng khi thảo luận về vấn đề xã hội có quan trọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clearheaded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clearheaded

Không có idiom phù hợp