Bản dịch của từ Clearheaded trong tiếng Việt
Clearheaded

Clearheaded (Adjective)
Với một tâm trí rõ ràng.
With a clear mind.
She always presents her arguments in a clearheaded manner.
Cô ấy luôn trình bày lập luận của mình một cách rõ ràng.
He never makes impulsive decisions, always staying clearheaded.
Anh ấy không bao giờ đưa ra quyết định một cách bốc đồng, luôn giữ tinh thần rõ ràng.
Is it important to be clearheaded when discussing social issues?
Việc giữ tinh thần rõ ràng khi thảo luận về vấn đề xã hội có quan trọng không?
Clearheaded (tiếng Anh Mỹ) hoặc clear-headed (tiếng Anh Anh) chỉ trạng thái tâm trí minh mẫn, logic, có khả năng suy nghĩ và quyết định một cách sáng suốt. Từ này thường được sử dụng để mô tả người có khả năng kiểm soát cảm xúc và phản ứng của họ trong tình huống căng thẳng. Khác biệt duy nhất giữa hai phiên bản là dấu gạch nối; tuy nhiên, cả hai dạng đều được chấp nhận và sử dụng trong văn viết và nói.
Từ "clearheaded" có nguồn gốc từ cụm từ "clear" (trong tiếng Latinh là "clarus"), nghĩa là sáng sủa, rõ ràng, và "headed", từ "head" (tiếng Latinh "caput"), chỉ đầu hay trí tuệ. Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 19, ám chỉ đến trạng thái tinh thần sáng suốt, tỉnh táo. Ý nghĩa hiện tại của "clearheaded" phản ánh sự kết hợp của sự rõ ràng trong suy nghĩ và khả năng ra quyết định chính xác.
Từ "clearheaded" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chẳng hạn như Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả tư duy rõ ràng, logic và khả năng ra quyết định của một cá nhân, đặc biệt trong các tình huống căng thẳng hoặc khẩn cấp. Việc sử dụng từ này có thể thường thấy trong các bài viết học thuật, báo cáo tâm lý hoặc mô tả các đặc tính cá nhân trong phỏng vấn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp