Bản dịch của từ Clemency trong tiếng Việt
Clemency

Clemency (Noun)
The mayor showed clemency towards the homeless during the winter storm.
Thị trưởng thể hiện sự khoan dung đối với người vô gia cư trong bão mùa đông.
The judge did not offer clemency to the repeat offenders.
Thẩm phán không đưa ra sự khoan dung cho những kẻ tái phạm.
Is clemency a common practice in our social justice system?
Liệu sự khoan dung có phải là một thực hành phổ biến trong hệ thống công lý xã hội không?
Họ từ
Clemency là một thuật ngữ chỉ sự khoan dung, nhân từ hoặc hành động giảm nhẹ hình phạt đối với một tội phạm hoặc tình huống. Trong ngữ cảnh pháp lý, clemency thường được thực hiện bởi chính quyền hoặc cá nhân có thẩm quyền, nhằm tha thứ hoặc giảm án cho những người vi phạm. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phiên âm hay ý nghĩa, nhưng có thể thay đổi trong ngữ cảnh sử dụng, cụ thể là trong các hệ thống pháp luật khác nhau.
Từ "clemency" xuất phát từ tiếng Latin "clementia", có nghĩa là "sự nhân từ" hoặc "tính kiên nhẫn". Từ này được hình thành từ gốc "clemens", mang nghĩa là "nhẹ nhàng" hoặc "hiền hòa". Qua thời gian, "clemency" đã trở thành thuật ngữ chỉ hành động khoan dung hoặc tha thứ, đặc biệt trong bối cảnh pháp lý. Ý nghĩa này phản ánh sự liên kết chặt chẽ với khái niệm về công lý và lòng từ bi trong xã hội hiện đại.
Từ "clemency" có tần suất xuất hiện thấp trong các bài thi IELTS, thường thuộc về phần Writing và Speaking, khi thảo luận về luật pháp và nhân đạo. Trong bối cảnh rộng hơn, "clemency" thường được sử dụng để chỉ sự khoan dung của các nhà lãnh đạo hoặc quan chức chính phủ đối với các tội phạm, nhằm cảm thông trong việc giảm án phạt. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các văn bản văn học và hùng biện khi bàn về vấn đề công lý và lòng nhân ái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp