Bản dịch của từ Clemency trong tiếng Việt

Clemency

Noun [U/C]

Clemency (Noun)

klˈɛmnsi
klˈɛmnsi
01

Nhân từ; sự khoan dung.

Mercy lenience

Ví dụ

The mayor showed clemency towards the homeless during the winter storm.

Thị trưởng thể hiện sự khoan dung đối với người vô gia cư trong bão mùa đông.

The judge did not offer clemency to the repeat offenders.

Thẩm phán không đưa ra sự khoan dung cho những kẻ tái phạm.

Is clemency a common practice in our social justice system?

Liệu sự khoan dung có phải là một thực hành phổ biến trong hệ thống công lý xã hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clemency

Không có idiom phù hợp