Bản dịch của từ Clicker trong tiếng Việt

Clicker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clicker (Noun)

klˈɪkɚ
klˈɪkəɹ
01

Một thiết bị nhấp chuột.

A device which clicks.

Ví dụ

The clicker helped me organize my social events more efficiently.

Cái clicker giúp tôi tổ chức các sự kiện xã hội hiệu quả hơn.

I do not use a clicker during my social gatherings anymore.

Tôi không sử dụng cái clicker trong các buổi gặp mặt xã hội nữa.

Did you bring the clicker for our social presentation today?

Bạn có mang cái clicker cho bài thuyết trình xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clicker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clicker

Không có idiom phù hợp