Bản dịch của từ Cliffless trong tiếng Việt

Cliffless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cliffless (Adjective)

01

Không có vách đá hoặc vách đá.

Without a cliff or cliffs.

Ví dụ

The park was cliffless, perfect for families with young children.

Công viên không có vách đá, rất thích hợp cho gia đình có trẻ nhỏ.

Many people believe cliffless areas are safer for outdoor activities.

Nhiều người tin rằng khu vực không có vách đá an toàn hơn cho các hoạt động ngoài trời.

Are cliffless parks better for community events than those with cliffs?

Các công viên không có vách đá có tốt hơn cho sự kiện cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cliffless cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cliffless

Không có idiom phù hợp