Bản dịch của từ Climatologic trong tiếng Việt

Climatologic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Climatologic (Adjective)

01

Khí hậu học.

Climatological.

Ví dụ

The climatologic changes affect social behavior in urban areas significantly.

Những thay đổi khí hậu ảnh hưởng đáng kể đến hành vi xã hội ở đô thị.

Climatologic factors do not always influence community interactions positively.

Các yếu tố khí hậu không phải lúc nào cũng ảnh hưởng tích cực đến tương tác cộng đồng.

How do climatologic conditions impact social gatherings in different regions?

Điều kiện khí hậu ảnh hưởng như thế nào đến các buổi tụ họp xã hội ở các khu vực khác nhau?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Climatologic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Climatologic

Không có idiom phù hợp